TRỰC TIẾP CANADA NỮ VS AUSTRALIA NỮ
World Cup Nữ 2023, vòng 3
Canada Nữ
FT
0 - 4
(0-2)
Australia Nữ
(PEN 90+4') Steph Catley
(58') Mary Fowler
(39') Hayley Raso
(34') (Hủy bởi VAR) Mary Fowler
(09') Hayley Raso
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+6'
Charlotte Grant
Katrina Gorr -
90+4'
Steph Catley -
84'
Clare Polkinghorne
Emily van Egmon -
81'
Mackenzie Arnold -
Olivia Smith
Quin78'
-
75'
Cortnee Vine
Hayley Ras -
68'
Emily van Egmond -
Evelyne Viens
Adriana Leon (chấn thương)64'
-
58'
Mary Fowler -
Sophie Schmidt
Julia Gross45'
-
Deanne Rose
Jordyn Huitem45'
-
Cloe Lacasse
Christine Sinclai45'
-
Allysha Chapman
Jayde Rivier45'
-
39'
Hayley Raso -
34'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Mary Fowler -
09'
Hayley Raso
- THỐNG KÊ
10(3) | Sút bóng | 9(6) |
5 | Phạt góc | 4 |
5 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 1 |
61% | Cầm bóng | 39% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K. Sheridan
-
8J. Riviere
-
3K. Buchanan
-
14V. Gilles
-
10A. Lawrence
-
5Quinn
-
7J. Grosso
-
19A. Leon
-
17J. Fleming
-
9J. Huitema
-
12C. Sinclair
- Đội hình dự bị:
-
22L. Proulx
-
18S. D'Angelo
-
16G. Carle
-
2A. Chapman
-
13S. Schmidt
-
4S. Zadorsky
-
6D. Rose
-
15N. Prince
-
11E. Viens
-
23O. Smith
-
20C. Lacasse
-
21S. Awujo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
18M. Arnold
-
7S. Catley
-
14A. Kennedy
-
15C. Hunt
-
21E. Carpenter
-
10E. van Egmond
-
23K. Cooney-Cross
-
19K. Gorry
-
16H. Raso
-
9C. Foord
-
11M. Fowler
- Đội hình dự bị:
-
3A. Luik
-
5C. Vine
-
6C. Wheeler
-
2C. Nevin
-
4C. Polkinghorne
-
17K. Simon
-
8A. Chidiac
-
12T. Micah
-
1L. Williams
-
13T. Yallop
-
22C. Grant
-
20S. Kerr
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Canada Nữ
80%
Hòa
0%
Australia Nữ
20%
14/07 | Australia Nữ | 1 - 2 | Canada Nữ |
06/12 | Canada Nữ | 1 - 0 | Australia Nữ |
02/12 | Canada Nữ | 5 - 0 | Australia Nữ |
31/07 | Canada Nữ | 0 - 4 | Australia Nữ |
06/09 | Australia Nữ | 1 - 2 | Canada Nữ |
- PHONG ĐỘ CANADA NỮ
26/10 | T.B.Nha Nữ | 1 - 1 | Canada Nữ |
04/08 | Canada Nữ | 0 - 0 | Đức Nữ |
01/08 | Colombia Nữ | 0 - 1 | Canada Nữ |
29/07 | Pháp Nữ | 1 - 2 | Canada Nữ |
25/07 | Canada Nữ | 2 - 1 | New Zealand Nữ |
- PHONG ĐỘ AUSTRALIA NỮ
29/10 | Đức Nữ | 1 - 2 | Australia Nữ |
26/10 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 1 | Australia Nữ |
01/08 | Australia Nữ | 1 - 2 | Mỹ Nữ |
29/07 | Australia Nữ | 6 - 5 | Zambia Nữ |
26/07 | Đức Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*1/4 : 0*0.91
CNDW thi đấu TỰ TIN (bất bại 3 trận gần nhất). Lịch sử đối đầu đang ủng hộ CNDW khi thắng cả 3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: CNDW
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.88
4/5 trận gần đây của AUSW có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
2. | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
4. | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
4. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
3. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
4. | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU WORLD CUP NỮ 2023
Thứ 2, ngày 31/07 | |||
14h00 | Costa Rica Nữ | 1 - 3 | Zambia Nữ |
14h00 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | T.B.Nha Nữ |
17h00 | Canada Nữ | 0 - 4 | Australia Nữ |
17h00 | Ireland Nữ | 0 - 0 | Nigeria Nữ |
Thứ 3, ngày 01/08 | |||
14h00 | B.D.Nha Nữ | 0 - 0 | Mỹ Nữ |
14h00 | Việt Nam Nữ | 0 - 7 | Hà Lan Nữ |
18h00 | Haiti Nữ | 0 - 2 | Đan Mạch Nữ |
18h00 | Trung Quốc Nữ | 1 - 6 | Anh Nữ |
Thứ 4, ngày 02/08 | |||
14h00 | Nam Phi Nữ | 3 - 2 | Italia Nữ |
14h00 | Argentina Nữ | 0 - 2 | Thụy Điển Nữ |
17h00 | Panama Nữ | 3 - 6 | Pháp Nữ |
17h00 | Jamaica Nữ | 0 - 0 | Brazil Nữ |
Thứ 5, ngày 03/08 | |||
17h00 | Ma Rốc Nữ | 1 - 0 | Colombia Nữ |
17h00 | Hàn Quốc Nữ | 1 - 1 | Đức Nữ |
BÌNH LUẬN: