TRỰC TIẾP AUSTRALIA NỮ VS PHÁP NỮ
World Cup Nữ 2023, vòng Tu Ket
Australia Nữ
FT
0 - 0
(0-0)
Pháp Nữ
TS 90': 0-0; HP: 0-0; Pen: 7-6
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
120+3'
Eve Perisset
Elisa de Almeid -
120+3'
Solene Durand
Pauline Peyraud-Magni -
Tameka Yallop
Kyra Cooney-Cros116'
-
Cortnee Vine
Hayley Ras104'
-
Katrina Gorry
92'
-
64'
Vicki Becho
Sandie Tolett -
Sam Kerr
Emily van Egmon55'
- THỐNG KÊ
16(3) | Sút bóng | 21(5) |
7 | Phạt góc | 8 |
9 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 2 |
49% | Cầm bóng | 51% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
18M. Arnold
-
21E. Carpenter
-
15C. Hunt
-
14A. Kennedy
-
7S. Catley
-
16H. Raso
-
19K. Gorry
-
23K. Cooney-Cross
-
9C. Foord
-
11M. Fowler
-
10E. van Egmond
- Đội hình dự bị:
-
12T. Micah
-
20S. Kerr
-
2C. Nevin
-
17K. Simon
-
8A. Chidiac
-
4C. Polkinghorne
-
22C. Grant
-
6C. Wheeler
-
1L. Williams
-
13T. Yallop
-
5C. Vine
-
3A. Luik
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16Peyraud-Magnin
-
7S. Karchaoui
-
3W. Renard
-
2M. Lakrar
-
5Delannoy
-
13S. Bacha
-
6S. Toletti
-
8G. Geyoro
-
15K. Dali
-
9E. Le Sommer
-
11K. Diani
- Đội hình dự bị:
-
19N. Feller
-
21C. Picaud
-
4L. Fazer
-
18V. Asseyi
-
10A. Majri
-
20E. Cascarino
-
17L. Le Garrec
-
12C. Mateo
-
22E. Perisset
-
1S. Durand
-
23V. Becho
-
14A. Tounkara
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Australia Nữ
40%
Hòa
20%
Pháp Nữ
40%
12/08 | Australia Nữ | 0 - 0 | Pháp Nữ |
14/07 | Australia Nữ | 1 - 0 | Pháp Nữ |
06/10 | Pháp Nữ | 2 - 0 | Australia Nữ |
07/03 | Australia Nữ | 2 - 3 | Pháp Nữ |
07/07 | Pháp Nữ | 0 - 2 | Australia Nữ |
- PHONG ĐỘ AUSTRALIA NỮ
29/10 | Đức Nữ | 1 - 2 | Australia Nữ |
26/10 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 1 | Australia Nữ |
01/08 | Australia Nữ | 1 - 2 | Mỹ Nữ |
29/07 | Australia Nữ | 6 - 5 | Zambia Nữ |
26/07 | Đức Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ |
- PHONG ĐỘ PHÁP NỮ
30/10 | Thụy Sỹ Nữ | 2 - 1 | Pháp Nữ |
26/10 | Pháp Nữ | 3 - 0 | Jamaica Nữ |
04/08 | Pháp Nữ | 0 - 1 | Brazil Nữ |
01/08 | New Zealand Nữ | 1 - 2 | Pháp Nữ |
29/07 | Pháp Nữ | 1 - 2 | Canada Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*1/4 : 0*0.84
AUSW đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Sân nhà sẽ tiếp thêm sức mạnh cho AUSW khi thi đấu với FRAW.Dự đoán: AUSW
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.81
3/5 trận gần đây của AUSW có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
2. | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
4. | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
4. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
3. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
4. | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 |
BÌNH LUẬN: