TRỰC TIẾP AUSTRALIA NỮ VS HÀN QUỐC NỮ
VCK Nữ Châu Á, vòng Tu ket
Australia Nữ
FT
0 - 1
(0-0)
Hàn Quốc Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Australia Nữ
60%
Hòa
20%
Hàn Quốc Nữ
20%
30/01 | Australia Nữ | 0 - 1 | Hàn Quốc Nữ |
03/03 | Australia Nữ | 4 - 1 | Hàn Quốc Nữ |
08/04 | Australia Nữ | 0 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
04/03 | Hàn Quốc Nữ | 0 - 2 | Australia Nữ |
22/05 | Hàn Quốc Nữ | 1 - 2 | Australia Nữ |
- PHONG ĐỘ AUSTRALIA NỮ
29/10 | Đức Nữ | 1 - 2 | Australia Nữ |
26/10 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 1 | Australia Nữ |
01/08 | Australia Nữ | 1 - 2 | Mỹ Nữ |
29/07 | Australia Nữ | 6 - 5 | Zambia Nữ |
26/07 | Đức Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ |
- PHONG ĐỘ HÀN QUỐC NỮ
26/10 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
05/06 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
02/06 | Mỹ Nữ | 4 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
08/04 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 1 | Philippines Nữ |
05/04 | Hàn Quốc Nữ | 3 - 0 | Philippines Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AUSW khi thắng 6/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AUSW
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của AUSW có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Đài Loan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 3 | |||||||||||
3. | Ấn Độ Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Iran Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Australia Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 24 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Thái Lan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 | 3 | |||||||||||
4. | Indonesia Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 28 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
4. | Myanmar Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | 1 |
BÌNH LUẬN: