TRỰC TIẾP AUSTRALIA NỮ VS ĐÀI LOAN NỮ
VL Olympic nữ KV Châu Á, vòng 2
Australia Nữ
FT
7 - 0
(4-0)
Đài Loan Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Australia Nữ
100%
Hòa
0%
Đài Loan Nữ
0%
01/11 | Australia Nữ | 3 - 0 | Đài Loan Nữ |
07/02 | Australia Nữ | 7 - 0 | Đài Loan Nữ |
20/11 | Australia Nữ | 7 - 0 | Đài Loan Nữ |
29/05 | Australia Nữ | 4 - 0 | Đài Loan Nữ |
- PHONG ĐỘ AUSTRALIA NỮ
29/10 | Đức Nữ | 1 - 2 | Australia Nữ |
26/10 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 1 | Australia Nữ |
01/08 | Australia Nữ | 1 - 2 | Mỹ Nữ |
29/07 | Australia Nữ | 6 - 5 | Zambia Nữ |
26/07 | Đức Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ |
- PHONG ĐỘ ĐÀI LOAN NỮ
29/10 | Đài Loan Nữ | 3 - 1 | Jordan Nữ |
26/10 | Haiti Nữ | 3 - 2 | Đài Loan Nữ |
23/10 | Đài Loan Nữ | 1 - 0 | Kenya Nữ |
04/08 | Thái Lan Nữ | 2 - 1 | Đài Loan Nữ |
03/06 | Bangladesh Nữ | 0 - 1 | Đài Loan Nữ |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Uzbekistan Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Bhutan Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | 6 | |||||||||||
3. | Jordan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 3 | |||||||||||
4. | Đông Timo Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Iran Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
2. | Myanmar Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
3. | Bangladesh Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Maldives Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Việt Nam Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Afghanistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Palestine Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Nepal Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Thái Lan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
4. | Sri Lanka Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Philippines Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Hồng Kông Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
3. | Pakistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Tajikistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | 3 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Lebanon Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 3 | |||||||||||
3. | Indonesia Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Ấn Độ Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Turkmenistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Kyrgyzstan Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VL OLYMPIC NỮ KV CHÂU Á
Thứ 6, ngày 07/04 | |||
17h00 | Thái Lan Nữ | 6 - 0 | Mông Cổ Nữ |
21h00 | Ấn Độ Nữ | 4 - 0 | Kyrgyzstan Nữ |
Thứ 7, ngày 08/04 | |||
16h30 | Myanmar Nữ | 1 - 1 | Iran Nữ |
17h00 | Bhutan Nữ | 2 - 1 | Jordan Nữ |
18h00 | Pakistan Nữ | 0 - 2 | Hồng Kông Nữ |
18h30 | Indonesia Nữ | 0 - 5 | Lebanon Nữ |
19h00 | Đông Timo Nữ | 0 - 3 | Uzbekistan Nữ |
19h15 | Việt Nam Nữ | 2 - 0 | Nepal Nữ |
21h00 | Tajikistan Nữ | 0 - 8 | Philippines Nữ |
BÌNH LUẬN: