TRỰC TIẾP ẤN ĐỘ NỮ VS MALDIVES NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng 1
Ấn Độ Nữ
FT
15 - 0
(9-0)
Maldives Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ấn Độ Nữ
100%
Hòa
0%
Maldives Nữ
0%
10/09 | Maldives Nữ | 0 - 9 | Ấn Độ Nữ |
03/12 | Ấn Độ Nữ | 5 - 0 | Maldives Nữ |
13/03 | Ấn Độ Nữ | 6 - 0 | Maldives Nữ |
14/09 | Ấn Độ Nữ | 15 - 0 | Maldives Nữ |
- PHONG ĐỘ ẤN ĐỘ NỮ
27/10 | Nepal Nữ | 1 - 1 | Ấn Độ Nữ |
23/10 | Ấn Độ Nữ | 1 - 3 | Bangladesh Nữ |
17/10 | Pakistan Nữ | 2 - 5 | Ấn Độ Nữ |
12/07 | Myanmar Nữ | 1 - 1 | Ấn Độ Nữ |
09/07 | Myanmar Nữ | 2 - 1 | Ấn Độ Nữ |
- PHONG ĐỘ MALDIVES NỮ
24/10 | Maldives Nữ | 0 - 13 | Bhutan Nữ |
21/10 | Nepal Nữ | 11 - 0 | Maldives Nữ |
18/10 | Sri Lanka Nữ | 1 - 0 | Maldives Nữ |
13/09 | Maldives Nữ | 0 - 7 | Pakistan Nữ |
10/09 | Maldives Nữ | 0 - 9 | Ấn Độ Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ
BÌNH LUẬN: