TRỰC TIẾP AMKAR PERM VS RUBIN KAZAN
VĐQG Nga, vòng 26
Amkar Perm
FT
0 - 3
(0-2)
Rubin Kazan
(77') O. Kuzmin (Kiến tạo: I. Popov)
(39') S. Azmoun (Kiến tạo: C. Noboa)
(24') S. Azmoun (Kiến tạo: C. Noboa)
- THỐNG KÊ
6(5) | Sút bóng | 7(6) |
5 | Phạt góc | 6 |
13 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 1 |
48% | Cầm bóng | 52% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Amkar Perm
20%
Hòa
20%
Rubin Kazan
60%
14/04 | Amkar Perm | 0 - 3 | Rubin Kazan |
30/09 | Rubin Kazan | 0 - 1 | Amkar Perm |
21/05 | Amkar Perm | 1 - 2 | Rubin Kazan |
01/08 | Rubin Kazan | 0 - 0 | Amkar Perm |
21/11 | Amkar Perm | 1 - 2 | Rubin Kazan |
- PHONG ĐỘ AMKAR PERM
27/06 | Kamaz | 1 - 4 | Amkar Perm |
20/05 | FK Tambov | 0 - 1 | Amkar Perm |
17/05 | Amkar Perm | 2 - 0 | FK Tambov |
13/05 | Amkar Perm | 0 - 0 | Akhmat Groznyi |
06/05 | Ural S.r. | 0 - 2 | Amkar Perm |
- PHONG ĐỘ RUBIN KAZAN
07/12 | Dyn. Makhachkala | 2 - 3 | Rubin Kazan |
30/11 | CSKA Moscow | 2 - 2 | Rubin Kazan |
27/11 | CSKA Moscow | 3 - 0 | Rubin Kazan |
22/11 | Rubin Kazan | 3 - 0 | Akron Togliatti |
10/11 | Rubin Kazan | 1 - 1 | Krasnodar |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.70*1/4 : 0*-0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RKA khi thắng 10/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RKA
Tài xỉu: 0.85*1 3/4*-0.99
4/5 trận gần đây của AMK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RKA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Zenit | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 39 |
2. | Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 39 |
3. | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 37 |
4. | Din. Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 35 |
5. | Lok. Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 35 |
6. | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 31 |
7. | Rostov | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 26 |
8. | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | 26 |
9. | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | 22 |
10. | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | 18 |
11. | Dyn. Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | 17 |
12. | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | 16 |
13. | Nizhny Nov | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | 16 |
14. | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | 14 |
15. | Akhmat Groznyi | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | 13 |
16. | FK Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: