TRỰC TIẾP AL SADD VS AL HILAL
C1 Châu Á, vòng Ban Ket
Al Sadd
Mohammad Al-Shalhoub (67')
Bafetimbi Gomis (60')
Ali Hadi Albulayhi (45')
Bafetimbi Gomis (33')
FT
1 - 4
(1-2)
Al Hilal
(O.g 14') Bafetimbi Gomis
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Hattan Bahebri
Andre Carrill86'
-
Abdullah Otayf
Mohamed Kanno (chấn thương)76'
-
Ali Asad
Hassan Al Haydos (chấn thương)71'
-
Mohammad Al-Shalhoub
67'
-
Hamid Ismaeil
Salem Al Hajr64'
-
Bafetimbi Gomis
60'
-
Mohammad Al-Shalhoub
Sebastian Giovinc56'
-
Baghdad Bounedjah
45+2'
-
Ali Hadi Albulayhi
45'
-
Akram Afif
36'
-
Abdelkarim Hassan
35'
-
Abdelkarim Hassan
35'
-
Bafetimbi Gomis
33'
-
14'
Bafetimbi Gomis
- THỐNG KÊ
17(4) | Sút bóng | 16(8) |
3 | Phạt góc | 6 |
6 | Phạm lỗi | 13 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 3 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Al Sheeb
-
15Tarek Salman
-
5Woo-Young
-
16Khoukhi
-
3Abdelkarim
-
20Al Hajri
-
14Gabi
-
10Al Heidos
-
19Tae-Hee
-
78Akram Afif
-
11Bounedjah
- Đội hình dự bị:
-
23Hashim Ali
-
52Hussain Bahzad
-
57Ismail Al Ali
-
8Assadalla
-
22Barsham
-
12Hamid Ismaeil
-
4Ahmed Sayyar
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Al Maiouf
-
12Al Shahrani
-
5Albulayhi
-
20Hyun-Soo
-
2Al Burayk
-
7Al Faraj
-
28Kanoo
-
29Al Dawsari
-
9S. Giovinco
-
19A. Carrillo
-
18B. Gomis
- Đội hình dự bị:
-
27Hattan Bahebri
-
8Abdullah Otayf
-
11Al Shehri
-
13Hasan Kadesh
-
30Al Waked
-
17Al Hafith
-
10Al Shalhoub
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Al Sadd
60%
Hòa
0%
Al Hilal
40%
- PHONG ĐỘ AL SADD
- PHONG ĐỘ AL HILAL
08/11 | Al Hilal | 3 - 1 | Al Ettifaq |
05/11 | Al Hilal | 3 - 0 | Esteghlal Tehran |
02/11 | Al Nassr (KSA) | 1 - 1 | Al Hilal |
29/10 | Al Tai | 1 - 4 | Al Hilal |
27/10 | Al Hilal | 2 - 0 | Al Taawon (KSA) |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 1/2*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để SADD có một trận đấu khả quan.Dự đoán: SADD
Tài xỉu: 0.87*3*-0.99
5 trận gần đây của SADD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HILA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Vissel Kobe | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 10 | |||||||||||
2. | Gwangju | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 6 | 9 | |||||||||||
3. | Yokohama FM | 4 | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 7 | |||||||||||
4. | Darul Takzim | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 7 | |||||||||||
5. | Sh. Shenhua | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 7 | |||||||||||
6. | Buriram Utd | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | |||||||||||
7. | Pohang Steelers | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 6 | |||||||||||
8. | Kawasaki Fro. | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 6 | |||||||||||
9. | Shandong Taishan | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | 4 | |||||||||||
10. | Shanghai Port | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 | 4 | |||||||||||
11. | Central Coast | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 10 | 1 | |||||||||||
12. | Ulsan Hyundai | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 10 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Al Hilal | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 5 | 12 | |||||||||||
2. | Al Ahli (KSA) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 12 | |||||||||||
3. | Al Nassr (KSA) | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 10 | |||||||||||
4. | Al Sadd | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 8 | |||||||||||
5. | Al Wasl | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | |||||||||||
6. | Al Garrafa | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 | |||||||||||
7. | Al Rayyan | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | 3 | |||||||||||
8. | Esteghlal Tehran | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
9. | Persepolis | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | |||||||||||
10. | Pakhtakor | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | |||||||||||
11. | Al Shorta (IRQ) | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 11 | 2 | |||||||||||
12. | Al Ain | 4 | 0 | 1 | 3 | 8 | 15 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á
BÌNH LUẬN: