TRỰC TIẾP AL HILAL VS AL SADD
C1 Châu Á, vòng Ban Ket
Al Hilal
Bafetimbi Gomis (25')
Salem Al Dawsari (13')
FT
2 - 4
(2-3)
Al Sadd
(90+3') Boualem Khoukhi
(20') Hassan Al Haydos
(19') Nam Tae-hee
(PEN 17') Akram Afif
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Boualem Khoukhi -
Nasser Al-Dawsari
Abdullah Otay90+2'
-
Nawaf Al Abid
Salem Al Dawsar87'
-
Mohammad Al-Shalhoub
Sebastian Giovinc84'
-
81'
Hamid Ismaeil
Hassan Al Haydo -
75'
Ali Asad -
74'
Ali Asad
Salem Al Hajr -
69'
Abdulaziz Al-Ansari
Hashim Al -
68'
Tarek Salman -
58'
Boualem Khoukhi -
44'
Salem Al Hajri -
Bafetimbi Gomis
25'
-
20'
Hassan Al Haydos -
19'
Nam Tae-hee -
17'
Akram Afif -
Mohammed Al-Burayk
16'
-
Salem Al Dawsari
13'
- THỐNG KÊ
11(6) | Sút bóng | 15(8) |
1 | Phạt góc | 4 |
12 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
4 | Việt vị | 3 |
40% | Cầm bóng | 60% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Al Maiouf
-
2Al Burayk
-
20Hyun-Soo
-
5Albulayhi
-
12Al Shahrani
-
8Abdullah Otayf
-
7Al Faraj
-
19A. Carrillo
-
9S. Giovinco
-
29Al Dawsari
-
18B. Gomis
- Đội hình dự bị:
-
16Al Dawsari
-
27Hattan Bahebri
-
30Al Waked
-
10Al Shalhoub
-
24Nawaf Al Abid
-
17Al Hafith
-
11Al Shehri
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Al Sheeb
-
16B. Khoukhi
-
20Al Hajri
-
2Correia
-
15T. Salman
-
14Gabi
-
5Woo-Young
-
78Akram Afif
-
10Al Heidos
-
19Tae-Hee
-
23Hashim Ali
- Đội hình dự bị:
-
57Ismail Al Ali
-
22Barsham
-
12Hamid Ismaeil
-
52Hussain Bahzad
-
87Sauoud Ebrahim
-
8Ali Assadalla
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Al Hilal
40%
Hòa
0%
Al Sadd
60%
- PHONG ĐỘ AL HILAL
08/11 | Al Hilal | 3 - 1 | Al Ettifaq |
05/11 | Al Hilal | 3 - 0 | Esteghlal Tehran |
02/11 | Al Nassr (KSA) | 1 - 1 | Al Hilal |
29/10 | Al Tai | 1 - 4 | Al Hilal |
27/10 | Al Hilal | 2 - 0 | Al Taawon (KSA) |
- PHONG ĐỘ AL SADD
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*0 : 3/4*0.90
HILA đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, SADD thi đấu thiếu ổn định: thua 3 trận vừa qua.Dự đoán: HILA
Tài xỉu: 0.94*3 1/4*0.94
5 trận gần đây của HILA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SADD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Vissel Kobe | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 10 | |||||||||||
2. | Gwangju | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 6 | 9 | |||||||||||
3. | Yokohama FM | 4 | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 7 | |||||||||||
4. | Darul Takzim | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 7 | |||||||||||
5. | Sh. Shenhua | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 7 | |||||||||||
6. | Buriram Utd | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | |||||||||||
7. | Pohang Steelers | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 6 | |||||||||||
8. | Kawasaki Fro. | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 6 | |||||||||||
9. | Shandong Taishan | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | 4 | |||||||||||
10. | Shanghai Port | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 | 4 | |||||||||||
11. | Central Coast | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 10 | 1 | |||||||||||
12. | Ulsan Hyundai | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 10 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Al Hilal | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 5 | 12 | |||||||||||
2. | Al Ahli (KSA) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 12 | |||||||||||
3. | Al Nassr (KSA) | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 10 | |||||||||||
4. | Al Sadd | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 8 | |||||||||||
5. | Al Wasl | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | |||||||||||
6. | Al Garrafa | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 | |||||||||||
7. | Al Rayyan | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | 3 | |||||||||||
8. | Esteghlal Tehran | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
9. | Persepolis | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | |||||||||||
10. | Pakhtakor | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | |||||||||||
11. | Al Shorta (IRQ) | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 11 | 2 | |||||||||||
12. | Al Ain | 4 | 0 | 1 | 3 | 8 | 15 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á
BÌNH LUẬN: