x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Via. Miyazaki Nữ 10 10 0 0 31 7 30
2. NGU Loverledge Nữ 10 8 1 1 19 8 25
3. Nippatsu Yokohama Nữ 10 6 3 1 12 4 21
4. Nittaidai FIELDS (W) 10 4 2 4 13 12 14
5. Shizuoka SSU(W) 10 4 2 4 14 14 14
6. Orca Kamogawa Nữ 10 3 5 2 11 11 14
7. Setagaya Sfida Nữ 10 3 4 3 16 14 13
8. Iga Kunoichi Nữ 10 3 1 6 14 16 10
9. Ehime FC Nữ 10 2 3 5 8 12 9
10. Sperenza Osaka Nữ 10 1 5 4 8 16 8
11. AS Harima Albion Nữ 10 2 0 8 5 16 6
12. Gunma W. Star Nữ 10 0 2 8 5 26 2
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo