x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Nữ Nhật

FT
0-1
Sperenza Osaka Nữ10
NGU Loverledge Nữ3
1 : 02 1/2
0.940.820.950.81
FT
0-1
Ehime FC Nữ9
Nittaidai FIELDS (W)7
0 : 02 1/2
0.75-0.990.860.90
FT
3-0
Shizuoka SSU(W)6
Nippatsu Yokohama Nữ2
0 : 02 3/4
-0.980.800.910.89
FT
0-3
AS Harima Albion Nữ11
Setagaya Sfida Nữ4
1 : 02 1/2
-0.880.700.880.92
FT
1-1
Gunma W. Star Nữ12
Iga Kunoichi Nữ5
1 3/4 : 03 1/4
0.960.740.800.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-3
Via. Miyazaki Nữ1
Orca Kamogawa Nữ8
0 : 1 1/43
0.750.951.000.70
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Via. Miyazaki Nữ 22 16 1 5 55 25 49
2. Nippatsu Yokohama Nữ 23 13 6 4 35 22 45
3. NGU Loverledge Nữ 22 13 5 4 36 24 44
4. Setagaya Sfida Nữ 22 9 7 6 39 23 34
5. Iga Kunoichi Nữ 22 10 4 8 33 30 34
6. Shizuoka SSU(W) 22 9 5 8 48 34 32
7. Nittaidai FIELDS (W) 21 10 2 9 28 23 32
8. Orca Kamogawa Nữ 22 7 9 6 24 24 30
9. Ehime FC Nữ 22 7 5 10 29 28 26
10. Sperenza Osaka Nữ 22 5 6 11 17 32 21
11. AS Harima Albion Nữ 22 3 3 16 11 36 12
12. Gunma W. Star Nữ 22 2 3 17 15 69 9
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo