x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Copa Libertadores

FT
0-1
Huachipato 
Gremio/RS 
1/4 : 02 1/4
0.87-0.990.920.94

Copa Sudamericana

FT
0-2
Real Tomayapo 1
Internacional/RS 
1 1/4 : 03
-0.710.530.740.96

Giao Hữu ĐTQG

FT
2-1
Slovenia 
Armenia 
0 : 1 1/42 1/2
0.990.890.880.99
FT
4-0
Thụy Sỹ 
Estonia 
0 : 23
0.910.970.910.96
FT
0-0
Romania 
Bulgaria 
0 : 3/42 1/4
0.980.900.970.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Ireland 
Hungary 
0 : 02
-0.950.830.79-0.93
FT
2-1
Áo 
Serbia 
0 : 1/42 1/2
0.87-0.990.970.90
FT
4-2
B.D.Nha 
Phần Lan 
0 : 23 1/4
0.84-0.960.930.94
FT
0-0
Italia 
T.N.Kỳ 
0 : 12 3/4
0.940.940.940.93

Vòng loại Euro Nữ 2025

FT
3-0
Belarus Nữ 
Lithuania Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Bosnia & Herz Nữ 
Malta Nữ 
0 : 1 1/42 1/2
0.860.840.850.91
FT
4-1
Kazakhstan Nữ 
Armenia Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
0.890.870.870.89
FT
0-5
Israel Nữ 
Scotland Nữ 
3 : 03 1/2
0.71-0.950.770.99
FT
0-4
Latvia Nữ 
Slovenia Nữ 
3 1/2 : 04
0.910.850.930.83
FT
1-0
Azerbaijan Nữ 
T.N.Kỳ Nữ 
1 : 02 1/2
0.950.87-0.940.74
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Hungary Nữ 
Thụy Sỹ Nữ 
1 : 02 3/4
0.900.920.820.98
FT
0-2
Đảo Faroe Nữ 
Hy Lạp Nữ 
2 : 03
0.840.98-0.990.79
FT
0-4
Slovakia Nữ 
Serbia Nữ 
1/2 : 02 1/2
0.900.920.920.88
FT
1-3
Ba Lan Nữ 
Đức Nữ 
2 1/4 : 03 1/4
1.000.820.801.00
FT
3-1
Albania Nữ 
Luxembourg Nữ 
0 : 3/42 1/2
0.910.910.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Georgia Nữ 
Síp Nữ 
0 : 1/22 1/2
-0.960.780.920.88
FT
2-4
Moldova Nữ 
North Macedonia Nữ 
1/2 : 02 1/4
0.920.900.770.93
FT
0-3
Bulgaria Nữ 
Romania Nữ 
1 : 02
0.79-0.970.810.99
FT
1-1
Phần Lan Nữ 
Hà Lan Nữ 
3/4 : 02 1/4
-0.970.790.870.93
FT
1-1
Italia Nữ 
Na Uy Nữ 
0 : 1/42 1/4
-0.930.750.940.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Thụy Điển Nữ 
Ireland Nữ 
0 : 1 3/43
0.870.950.910.89
FT
1-5
Andorra Nữ 
Montenegro Nữ 
3 3/4 : 04 1/2
-0.970.790.860.94
FT
1-2
Bắc Ireland Nữ 
B.D.Nha Nữ 
1 3/4 : 03
0.980.840.920.88
FT
1-1
Bỉ Nữ 
Séc Nữ 1 
0 : 1/23
0.870.95-0.990.79
FT
2-0
Croatia Nữ 
Kosovo Nữ 
0 : 12 1/4
0.950.871.000.80
FT
2-2
Ukraina Nữ 
Wales Nữ 
3/4 : 02 1/4
0.960.860.980.82
FT
1-2
Pháp Nữ 
Anh Nữ 
0 : 1/42 1/2
0.960.800.801.00
FT
3-2
T.B.Nha Nữ 
Đan Mạch Nữ 
0 : 2 1/23 1/4
-0.990.810.850.95
FT
2-1
Iceland Nữ 
Áo Nữ 
0 : 02 1/2
0.930.89-0.990.79

Giao Hữu BD Nữ

FT
4-0
Colombia U20 Nữ 
Panama U20 Nữ 1 
0 : 23 1/4
0.960.800.900.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Australia U23 Nữ 
Ba Lan U23 Nữ 
1/4 : 03
0.80-0.980.900.80
FT
0-0
Uzbekistan Nữ 
Ấn Độ Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
-0.930.750.850.95
FT
4-2
Nhật Bản U20 Nữ 
Ma Rốc Nữ U20 
0 : 23
0.860.960.75-0.95
FT
1-2
Bahrain Nữ 
Palestine Nữ 
  
    
FT
0-2
Senegal Nữ 1
Nam Phi Nữ 
0 : 02
0.910.910.960.84
FT
2-2
Thụy Điển U23 Nữ 
Đức U20 Nữ 
0 : 1/43
0.77-0.95-0.950.75
FT
0-0
Pháp U20 Nữ 
Mexico U20 Nữ 
  
    
FT
4-0
Brazil Nữ 
Jamaica Nữ 
0 : 3 1/44
0.821.000.75-0.95
FT
1-1
Canada Nữ 
Mexico Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
0.930.891.000.80
FT
1-0
Nicaragua Nữ 
Peru Nữ 
1/4 : 02 3/4
0.73-0.920.77-0.97
FT
3-0
Mỹ Nữ 
Hàn Quốc Nữ 
0 : 2 1/23 1/2
0.821.000.870.93

Giao Hữu U18

FT
4-3
T.N.Kỳ U18 
Montenegro U18 
  
    

Giao Hữu U19

FT
1-1
Hàn Quốc U19 
Uzbekistan U19 
0 : 1/22 1/2
0.900.920.860.90
FT
1-0
Trung Quốc U19 
Việt Nam U19 
0 : 12 1/2
1.000.820.820.98
FT
0-2
Kazakhstan U19 
Azerbaijan U19 
  
    
FT
1-2
Moldova U19 
T.N.Kỳ U19 
2 1/2 : 04
0.65-0.890.930.83

Toulon Tournament

FT
4-3
Italia U21 
Nhật Bản U19 
0 : 12 1/2
0.870.950.830.97
FT
0-3
Indonesia U20 
Ukraina U23 
2 1/4 : 03
0.910.970.82-0.95

Hạng 3 Thụy Điển

FT
3-1
Hammarby Talang 
Sollentuna FK 
0 : 1 1/43 1/4
0.830.870.800.90

U21 Thụy Điển

04/06
Hoãn
Norrkoping U21 
Brommapojkarna U21 
  
    
FT
0-3
Trelleborgs U21 
Helsingborg U21 
  
    

Aus Brisbane

FT
1-0
North Star 
Samford Rang. 
0 : 1/43 3/4
0.73-0.920.76-0.96

VĐQG Argentina

FT
0-2
Barracas Central 
CA Huracan 
1/4 : 02 1/4
0.920.96-0.930.80
FT
0-1
Ind.Rivadavia 1
Union Santa Fe 2 
1/4 : 01 3/4
0.900.980.900.97
FT
2-0
Banfield 
Newells Old Boys 
1/4 : 01 3/4
0.84-0.960.86-0.99

Hạng 2 Brazil

FT
3-0
Mirassol/SP 
Guarani/SP 
0 : 1/22
0.84-0.960.970.89
FT
2-0
Paysandu/PA 
America/MG 
0 : 02
0.890.990.78-0.93

Hạng 2 Colombia

FT
1-0
Dep.Quindio 
Cucuta 1 
0 : 1/42 1/2
0.81-0.990.840.96
FT
2-1
Union Magdalena 
Llaneros FC 
0 : 1/42 1/2
0.840.98-0.970.77

VĐQG Paraguay

FT
3-2
Guarani CA 1
2 de Mayo 
0 : 1/42 1/4
0.890.97-0.890.73

VĐQG Uruguay

FT
0-1
CA Progreso 1
Cerro Largo 
0 : 1/42 1/4
-0.990.810.840.96
FT
1-3
Boston River 
Nacional(URU) 
3/4 : 02 1/2
0.870.950.970.83
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo