x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HỒNG KÔNG

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hồng Kông

FT
0-3
Southern District5
Kitchee4
1 : 03 1/4
0.65-0.950.920.78
FT
1-1
Resources Capital11
Tai Po3
2 3/4 : 03 1/2
0.800.900.850.85
FT
0-1
North District7
Hồng Kông U2310
  
    
FT
1-6
Sham Shui Po9
Lee Man FC1
2 1/2 : 03 3/4
0.750.950.860.84
FT
2-1
HK Ranger6
Hong Kong FC8
0 : 1 1/43 1/4
0.910.790.920.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Eastern AA2
Hong Kong FC8
  
    
FT
2-3
Kitchee4
Lee Man FC11 
0 : 1/43
0.850.850.800.90
FT
2-4
Hồng Kông U2310
Tai Po3
  
    
FT
1-2
North District7
Eastern AA2
1 1/2 : 03 1/4
0.750.950.830.87
FT
0-0
Hong Kong FC8
Sham Shui Po9
0 : 03
0.950.750.900.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Resources Capital111
Southern District5
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HỒNG KÔNG
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lee Man FC 20 17 3 0 63 16 54
2. Eastern AA 20 14 4 2 47 11 46
3. Tai Po 20 14 4 2 41 12 46
4. Kitchee 20 14 3 3 60 15 45
5. Southern District 20 10 4 6 37 19 34
6. HK Ranger 20 8 0 12 41 34 24
7. North District 20 5 3 12 27 43 18
8. Hong Kong FC 20 5 3 12 17 48 18
9. Sham Shui Po 20 3 3 14 18 52 12
10. Hồng Kông U23 20 2 3 15 12 71 9
11. Resources Capital 20 1 4 15 13 55 7
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo