x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
3-1
Helmond Sport11
De Graafschap6
1/4 : 02 3/4
0.930.950.84-0.98
FT
2-1
Willem II1
ADO Den Haag5
0 : 1/22 1/2
0.920.960.84-0.98
FT
1-0
Dordrecht 904
VVV Venlo131 
0 : 1/23 1/4
-0.970.850.950.91
FT
1-1
Telstar16
NAC Breda7
1/4 : 02 1/2
0.900.980.910.95
FT
2-1
TOP Oss19
Ajax U2114
1/4 : 03
0.890.990.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Roda JC2
Emmen9
0 : 1/23
0.86-0.98-0.990.85
FT
2-4
Cambuur12
Utrecht U2120
0 : 1 1/43 1/4
0.85-0.970.82-0.96
FT
0-0
Den Bosch18
AZ Alkmaar U218
0 : 1/42 1/2
0.990.89-0.990.85
FT
0-3
Eindhoven15
Groningen3
3/4 : 02 1/2
0.940.940.890.97
FT
3-3
MVV Maastricht10
PSV Eindhoven U2117
0 : 1/23 1/2
0.970.910.870.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Willem II 36 22 9 5 73 32 75
2. Roda JC 36 20 12 4 67 32 72
3. Groningen 36 21 8 7 68 29 71
4. Dordrecht 90 36 18 13 5 72 49 67
5. ADO Den Haag 36 17 11 8 68 45 62
6. De Graafschap 36 19 5 12 58 48 62
7. NAC Breda 36 15 9 12 60 53 54
8. AZ Alkmaar U21 36 15 8 13 56 57 53
9. Emmen 36 15 6 15 55 58 51
10. MVV Maastricht 36 14 8 14 59 58 50
11. Helmond Sport 36 13 8 15 49 54 47
12. Cambuur 36 13 7 16 70 71 46
13. VVV Venlo 36 12 9 15 51 56 45
14. Ajax U21 36 10 10 16 53 63 40
15. Eindhoven 36 8 16 12 43 55 40
16. Telstar 36 9 7 20 44 64 34
17. PSV Eindhoven U21 36 9 7 20 56 78 34
18. Den Bosch 36 8 9 19 37 64 33
19. TOP Oss 36 10 3 23 30 61 33
20. Utrecht U21 36 5 9 22 29 71 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo