x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
0-0
Groningen2
Helmond Sport11
0 : 1 1/42 3/4
0.84-0.960.79-0.93
FT
2-2
VVV Venlo12
Eindhoven141 
0 : 1/42 3/4
0.84-0.96-0.970.83
FT
2-0
Emmen7
Cambuur13
0 : 1/43 1/4
-0.930.800.880.98
FT
2-3
Willem II1
Roda JC3
0 : 3/42 3/4
0.85-0.970.82-0.96
FT
2-2
ADO Den Haag5
MVV Maastricht9
0 : 23 3/4
-0.990.870.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
De Graafschap6
Den Bosch19
0 : 1 1/42 3/4
0.881.000.81-0.95
FT
2-3
AZ Alkmaar U2110
NAC Breda8
1/4 : 02 3/4
0.910.970.861.00
FT
0-3
Ajax U2115
Telstar17
0 : 3/43
0.980.900.890.97
FT
0-3
Utrecht U2120
TOP Oss18
0 : 1/22 1/2
0.78-0.910.950.91
FT
0-1
PSV Eindhoven U2116
Dordrecht 904
0 : 03 1/2
0.86-0.980.82-0.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Willem II 38 23 10 5 77 35 79
2. Groningen 38 22 9 7 71 30 75
3. Roda JC 38 21 12 5 69 34 75
4. Dordrecht 90 38 18 15 5 74 51 69
5. ADO Den Haag 38 17 12 9 72 50 63
6. De Graafschap 38 19 6 13 61 52 63
7. Emmen 38 17 6 15 59 60 57
8. NAC Breda 38 15 11 12 63 56 56
9. MVV Maastricht 38 16 8 14 64 60 56
10. AZ Alkmaar U21 38 16 8 14 62 61 56
11. Helmond Sport 38 14 9 15 52 55 51
12. VVV Venlo 38 13 9 16 53 58 48
13. Cambuur 38 13 8 17 71 74 47
14. Eindhoven 38 9 16 13 45 57 43
15. Ajax U21 38 10 10 18 54 69 40
16. PSV Eindhoven U21 38 11 7 20 63 81 40
17. Telstar 38 9 8 21 47 68 35
18. TOP Oss 38 10 4 24 32 66 34
19. Den Bosch 38 8 9 21 38 68 33
20. Utrecht U21 38 5 11 22 32 74 26
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo