x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
2-2
NAC Breda8
Eindhoven14
0 : 12 3/4
0.930.950.83-0.97
FT
0-2
De Graafschap6
Willem II1
1/4 : 02 1/2
0.970.910.83-0.97
FT
4-1
Roda JC3
Dordrecht 904
0 : 3/43 1/4
0.990.890.880.98
FT
3-2
Telstar17
Helmond Sport11
0 : 1/42 1/2
-0.900.770.970.89
FT
3-0
PSV Eindhoven U2116
Emmen7
1/4 : 03
0.83-0.950.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Cambuur13
VVV Venlo12
0 : 3/43 1/4
0.85-0.971.000.86
FT
3-0
ADO Den Haag5
Den Bosch19
0 : 1 1/23
0.980.901.000.86
FT
3-0
Groningen2
TOP Oss18
0 : 23
-0.950.830.82-0.96
FT
1-2
Utrecht U2120
AZ Alkmaar U2110
0 : 02 1/2
0.81-0.930.861.00
FT
3-0
Ajax U2115
MVV Maastricht9
0 : 1/23 1/4
-0.970.850.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Willem II 38 23 10 5 77 35 79
2. Groningen 38 22 9 7 71 30 75
3. Roda JC 38 21 12 5 69 34 75
4. Dordrecht 90 38 18 15 5 74 51 69
5. ADO Den Haag 38 17 12 9 72 50 63
6. De Graafschap 38 19 6 13 61 52 63
7. Emmen 38 17 6 15 59 60 57
8. NAC Breda 38 15 11 12 63 56 56
9. MVV Maastricht 38 16 8 14 64 60 56
10. AZ Alkmaar U21 38 16 8 14 62 61 56
11. Helmond Sport 38 14 9 15 52 55 51
12. VVV Venlo 38 13 9 16 53 58 48
13. Cambuur 38 13 8 17 71 74 47
14. Eindhoven 38 9 16 13 45 57 43
15. Ajax U21 38 10 10 18 54 69 40
16. PSV Eindhoven U21 38 11 7 20 63 81 40
17. Telstar 38 9 8 21 47 68 35
18. TOP Oss 38 10 4 24 32 66 34
19. Den Bosch 38 8 9 21 38 68 33
20. Utrecht U21 38 5 11 22 32 74 26
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo