x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
0-0
NAC Breda8
De Graafschap6
0 : 1/23
0.970.911.000.86
FT
0-0
Den Bosch19
Helmond Sport11
0 : 02 1/2
0.83-0.950.85-0.99
FT
6-1
MVV Maastricht9
Telstar17
0 : 1/42 3/4
0.82-0.940.920.94
FT
1-1
Emmen7
Eindhoven14
0 : 3/42 3/4
0.85-0.970.950.91
FT
1-1
Willem II1
Cambuur13
0 : 3/43
0.82-0.940.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
TOP Oss18
ADO Den Haag5
1 : 02 3/4
0.910.970.83-0.97
FT
1-0
Dordrecht 904
Groningen2
1/2 : 03
-0.940.820.880.98
FT
3-2
VVV Venlo121
PSV Eindhoven U2116
0 : 1/23
1.000.880.82-0.96
FT
1-0
AZ Alkmaar U2110
Roda JC31 
1/4 : 03
0.950.930.970.89
FT
0-1
Utrecht U2120
Ajax U2115
1/4 : 03 1/4
1.000.88-0.960.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Willem II 38 23 10 5 77 35 79
2. Groningen 38 22 9 7 71 30 75
3. Roda JC 38 21 12 5 69 34 75
4. Dordrecht 90 38 18 15 5 74 51 69
5. ADO Den Haag 38 17 12 9 72 50 63
6. De Graafschap 38 19 6 13 61 52 63
7. Emmen 38 17 6 15 59 60 57
8. NAC Breda 38 15 11 12 63 56 56
9. MVV Maastricht 38 16 8 14 64 60 56
10. AZ Alkmaar U21 38 16 8 14 62 61 56
11. Helmond Sport 38 14 9 15 52 55 51
12. VVV Venlo 38 13 9 16 53 58 48
13. Cambuur 38 13 8 17 71 74 47
14. Eindhoven 38 9 16 13 45 57 43
15. Ajax U21 38 10 10 18 54 69 40
16. PSV Eindhoven U21 38 11 7 20 63 81 40
17. Telstar 38 9 8 21 47 68 35
18. TOP Oss 38 10 4 24 32 66 34
19. Den Bosch 38 8 9 21 38 68 33
20. Utrecht U21 38 5 11 22 32 74 26
21. SBV Excelsior 0 0 0 0 0 0 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo