x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

FT
5-0
Ein.Braunschweig14
Elversberg10
0 : 1/42 3/4
-0.970.870.81-0.93
FT
2-0
Holstein Kiel2
Hansa Rostock17
0 : 1 1/43
-0.940.840.80-0.93
FT
1-3
Kaiserslautern15
Fort.Dusseldorf3
0 : 02 3/4
-0.940.840.900.98
FT
3-3
Hertha Berlin8
Nurnberg12
0 : 3/43
0.86-0.960.940.94
FT
1-1
Greuther Furth9
Hamburger4
1/4 : 03
0.920.970.85-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
St. Pauli1
Paderborn 0771 
0 : 12 3/4
-0.970.870.930.95
FT
0-3
Magdeburg13
Hannover 966
0 : 02 3/4
-0.950.850.83-0.95
FT
0-1
Wehen16
Osnabruck181 
0 : 1/42 3/4
0.83-0.930.960.92
FT
0-0
Schalke 0411
Karlsruher5
0 : 03
0.81-0.920.910.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. St. Pauli 31 18 9 4 57 33 63
2. Holstein Kiel 31 19 4 8 61 37 61
3. Fort.Dusseldorf 31 16 8 7 65 36 56
4. Hamburger 31 15 7 9 59 42 52
5. Karlsruher 30 12 10 8 61 45 46
6. Hannover 96 31 11 13 7 53 39 46
7. Paderborn 07 31 13 7 11 49 50 46
8. Hertha Berlin 31 12 9 10 63 52 45
9. Greuther Furth 30 12 6 12 40 43 42
10. Elversberg 31 11 7 13 45 55 40
11. Schalke 04 31 10 7 14 47 57 37
12. Nurnberg 30 10 7 13 38 56 37
13. Magdeburg 30 9 9 12 42 46 36
14. Ein.Braunschweig 31 10 4 17 33 45 34
15. Kaiserslautern 31 9 6 16 49 60 33
16. Wehen 30 8 8 14 32 41 32
17. Hansa Rostock 31 9 4 18 27 51 31
18. Osnabruck 30 5 9 16 27 60 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo