x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

FT
1-4
Ein.Braunschweig15
Fort.Dusseldorf3
1/2 : 03
0.940.95-0.980.86
FT
4-0
Greuther Furth8
Osnabruck18
0 : 3/42 3/4
0.84-0.940.83-0.95
FT
3-2
Schalke 0412
Hannover 965
0 : 1/43
-0.970.870.87-0.99
FT
3-1
Hertha Berlin61
Paderborn 079
0 : 1/43 1/4
0.88-0.98-0.950.83
FT
2-1
St. Pauli2
Karlsruher7
0 : 13
0.940.950.980.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Kaiserslautern17
Hamburger4
0 : 03
-0.920.810.84-0.96
FT
1-0
Wehen14
Hansa Rostock16
0 : 1/42 3/4
-0.890.78-0.960.84
FT
0-2
Holstein Kiel1
Nurnberg11
0 : 1/43
0.950.94-0.980.86
FT
1-2
Magdeburg13
Elversberg10
0 : 1/43 1/4
0.80-0.910.881.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Holstein Kiel 29 18 4 7 59 34 58
2. St. Pauli 29 16 9 4 54 32 57
3. Fort.Dusseldorf 29 15 7 7 63 35 52
4. Hamburger 29 14 7 8 55 41 49
5. Hannover 96 29 11 12 6 51 36 45
6. Hertha Berlin 29 12 8 9 60 48 44
7. Karlsruher 29 11 10 8 58 43 43
8. Greuther Furth 29 12 6 11 40 42 42
9. Paderborn 07 29 11 7 11 44 49 40
10. Elversberg 29 11 6 12 43 51 39
11. Nurnberg 29 10 7 12 38 54 37
12. Schalke 04 29 10 5 14 45 55 35
13. Magdeburg 29 8 9 12 40 46 33
14. Wehen 29 8 7 14 31 40 31
15. Ein.Braunschweig 29 9 4 16 30 41 31
16. Hansa Rostock 29 9 4 16 27 48 31
17. Kaiserslautern 29 8 5 16 45 58 29
18. Osnabruck 29 5 9 15 27 57 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo