Thành phố: Randers
Quốc gia: Đan Mạch
TT Khác:
http://www.randersfc.dk
10/11 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Randers |
02/11 | Sonderjyske | 1 - 4 | Randers |
29/10 | Randers | 4 - 0 | Nordsjaelland |
20/10 | Aalborg BK | 0 - 2 | Randers |
06/10 | Randers | 1 - 1 | Lyngby |
28/09 | Aarhus AGF | 2 - 2 | Randers |
25/09 | Brabrand IF | 1 - 0 | Randers |
22/09 | Randers | 2 - 2 | Midtjylland |
17/09 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
04/09 | B 1913 Odense | 0 - 10 | Randers |
LỊCH THI ĐẤU RANDERS
-
P. Carlgren
Châu Âu
1 -
Duncan
Thế Giới
22 -
N. Brock-Madsen
Thế Giới
44
-
Thomsen
Thế Giới
4 -
Agesen
Thế Giới
5 -
L. Johnsen
Thế Giới
6 -
E. Marxen
Thế Giới
11 -
O. Bundgaard
Thế Giới
19 -
K. Leth
Thế Giới
21 -
I. Salou
Châu Âu
24 -
M. Egho
Thế Giới
45 -
Haarup
Thế Giới
52
-
S. Piesinger
Thế Giới
8 -
J. Ankersen
Thế Giới
9 -
S. Tibbling
Thế Giới
12 -
F. Lauenborg
Thế Giới
14 -
B. Kopplin
Thế Giới
15 -
M. Enggard
Thế Giới
16 -
J. Lauridsen
Thế Giới
17 -
H. Mistrati
Thế Giới
20 -
Lauenborg
Thế Giới
51 -
Alhaji Kamara
Thế Giới
99
-
Keller
Thế Giới
3 -
M. Kallesoe
Thế Giới
7 -
T. Kehinde
Châu Âu
10 -
T. Klysner
Thế Giới
18 -
J. Dakir
Thế Giới
25 -
F. Bundgaard
Châu Âu
40
Thứ 7, ngày 09/11 | |||
01h00 | Vejle | 1 - 1 | Sonderjyske |
C.Nhật, ngày 10/11 | |||
20h00 | Lyngby | 2 - 2 | Aalborg BK |
20h00 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Randers |
22h00 | Viborg | 1 - 0 | Midtjylland |
Thứ 2, ngày 11/11 | |||
00h00 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Kobenhavn |
02h00 | Brondby | 1 - 1 | Nordsjaelland |