Thành phố: Kobenhavn
Quốc gia: Đan Mạch
TT Khác:
11/11 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Kobenhavn |
08/11 | Kobenhavn | 2 - 2 | Istanbul BB |
05/11 | Kobenhavn | 2 - 2 | Silkeborg IF |
31/10 | Sonderjyske | 1 - 2 | Kobenhavn |
27/10 | Brondby | 0 - 0 | Kobenhavn |
25/10 | Real Betis | 1 - 1 | Kobenhavn |
19/10 | Kobenhavn | 3 - 1 | Vejle |
07/10 | Silkeborg IF | 2 - 2 | Kobenhavn |
04/10 | Kobenhavn | 1 - 2 | Jagiellonia |
29/09 | Vejle | 1 - 2 | Kobenhavn |
LỊCH THI ĐẤU KOBENHAVN
24/11 | Kobenhavn | vs | Lyngby |
29/11 | Dinamo Minsk | vs | Kobenhavn |
01/12 | Kobenhavn | vs | Nordsjaelland |
12/12 | Kobenhavn | vs | Hearts |
20/12 | Rapid Wien | vs | Kobenhavn |
16/02 | Randers | vs | Kobenhavn |
24/02 | Kobenhavn | vs | Midtjylland |
02/03 | Aalborg BK | vs | Kobenhavn |
09/03 | Kobenhavn | vs | Sonderjyske |
16/03 | Viborg | vs | Kobenhavn |
-
K. Grabara
Đan Mạch
1 -
T. Sander
Thụy Điển
21 -
R. Olsen
Thế Giới
31
-
K. Diks
Na Uy
2 -
D. Vavro
Thụy Điển
3 -
Sotirios
Thụy Điển
4 -
D. Khocholava
Thụy Điển
5 -
S. Grytebust
Đan Mạch
13 -
N. Boilesen
Đan Mạch
20 -
B. Meling
Na Uy
24 -
M. Fukala
Séc
26 -
V. Kristiansen
Đảo Faroe
34 -
R. Bardghji
Đan Mạch
40
-
C. Sorensen
Brazil
6 -
V. Claesson
Thế Giới
7 -
M. Tanlongo
Đan Mạch
8 -
D. Goncalves
Đan Mạch
9 -
L. Lerager
Thế Giới
12 -
M. Daramy
Thụy Điển
15 -
P. Mukairu
Thế Giới
17 -
O. Oskarsson18
-
L. Tomasson
Iceland
19 -
R. Falk
Đan Mạch
33 -
W. Clem
Đan Mạch
36 -
O. Højlund
Đan Mạch
39
-
M. Elyounoussi
Đan Mạch
10 -
J. Larsson
Đan Mạch
11 -
A. Cornelius
Đan Mạch
14 -
P. Ankersen
Bỉ
22 -
J. Wind
Đức
23 -
J. Larsson
Đan Mạch
25 -
V. Lund
Đan Mạch
27 -
A. Katsantonis
Síp
28 -
E. Achouri
Đan Mạch
30 -
A. Dithmer
Đan Mạch
41
Thứ 7, ngày 09/11 | |||
01h00 | Vejle | 1 - 1 | Sonderjyske |
C.Nhật, ngày 10/11 | |||
20h00 | Lyngby | 2 - 2 | Aalborg BK |
20h00 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Randers |
22h00 | Viborg | 1 - 0 | Midtjylland |
Thứ 2, ngày 11/11 | |||
00h00 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Kobenhavn |
02h00 | Brondby | 1 - 1 | Nordsjaelland |