HAP. BEER SHEVA
Thành phố: Beer Sheva
Quốc gia: Israel
TT Khác:
Thành phố: Beer Sheva
Quốc gia: Israel
TT Khác:
KẾT QUẢ HAP. BEER SHEVA
Thắng
60%
Hòa
10%
Thua
30%
16/04 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi TA |
08/04 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
03/04 | H. Petah Tikva | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
30/03 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Hapoel Haifa |
16/03 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Ashdod |
12/03 | Hapoel Haifa | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
05/03 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Beitar Jerusalem |
29/02 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Ironi Tiberias |
25/02 | Maccabi TA | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
17/02 | Hap. Beer Sheva | 1 - 1 | Maccabi P.Tikva |
LỊCH THI ĐẤU HAP. BEER SHEVA
21/04 | Maccabi Haifa | vs | Hap. Beer Sheva |
28/04 | Hap. Beer Sheva | vs | Bnei Sakhnin |
05/05 | Hapoel Haifa | vs | Hap. Beer Sheva |
12/05 | Hap. Beer Sheva | vs | Maccabi Bnei Raina |
DANH SÁCH CẦU THỦ
Thủ môn:
-
D. Goresh
Thế Giới
1 -
O. Glazer
Thế Giới
55
Hậu vệ:
-
B. Bitton
Thế Giới
2 -
B. Turgeman
Thế Giới
3 -
Miguel Vitor
Thế Giới
4 -
S. Tzedek
Thế Giới
5 -
L. Taha
Thế Giới
20 -
Y. Shabtai
Thế Giới
21 -
M. Korhut
Thế Giới
69
Tiền vệ:
-
M. Radi
Thế Giới
7 -
M. Ghadir
Thế Giới
8 -
A. Nwakaeme
Thế Giới
9 -
M. Buzaglo
Thế Giới
11 -
O. Hoban
Thế Giới
12 -
M. Ohayon
Thế Giới
17 -
J. Ogu
Thế Giới
30
Tiền đạo:
-
B. Sahar
Thế Giới
14 -
Lucio Maranhao
Thế Giới
22
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
C.Nhật, ngày 07/04 | |||
00h00 | Bnei Sakhnin | 2 - 1 | Hapoel Haifa |
Thứ 2, ngày 08/04 | |||
00h15 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
Thứ 3, ngày 09/04 | |||
00h30 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
19h30 | Beitar Jerusalem | 0 - 1 | Hapoel Hadera |
21h45 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Bnei Sakhnin |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
00h00 | Hapoel Tel Aviv | 1 - 1 | H. Petah Tikva |
23h00 | Hapoel Jerusalem | 2 - 0 | Maccabi P.Tikva |
23h45 | Hapoel Haifa | 2 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
Thứ 2, ngày 15/04 | |||
00h00 | Ashdod | 0 - 0 | Maccabi Netanya |
Thứ 3, ngày 16/04 | |||
00h30 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi TA |