x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Cúp C2 Châu Âu

29/11
00h45
Athletic Bilbao6
Elfsborg24
  
    
29/11
00h45
Lazio1
Ludogorets34
  
    
29/11
00h45
Dinamo Kiev36
Vik.Plzen16
  
    
29/11
00h45
Rigas Futbola Skola32
PAOK33
  
    
29/11
00h45
Anderlecht5
Porto22
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
29/11
00h45
Besiktas18
Maccabi TA35
  
    
29/11
00h45
Karabakh Agdam29
Lyon9
  
    
29/11
00h45
AZ Alkmaar17
Galatasaray3
  
    
29/11
03h00
Steaua Bucuresti8
Olympiakos11
  
    
29/11
03h00
Midtjylland13
Ein.Frankfurt4
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
29/11
03h00
Nice31
Rangers10
  
    
29/11
03h00
Tottenham7
Roma20
  
    
29/11
03h00
Real Sociedad25
Ajax2
  
    
29/11
03h00
Twente27
Union Saint-Gilloise30
  
    
29/11
03h00
Braga26
Hoffenheim19
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
29/11
03h00
Slavia Praha23
Fenerbahce21
  
    
29/11
03h00
Ferencvaros14
Malmo28
  
    
29/11
03h00
Man Utd15
Bodo Glimt12
  
    
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C2 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lazio 4 4 0 0 11 2 12
2. Ajax 4 3 1 0 13 1 10
3. Galatasaray 4 3 1 0 12 8 10
4. Ein.Frankfurt 4 3 1 0 8 4 10
5. Anderlecht 4 3 1 0 7 3 10
6. Athletic Bilbao 4 3 1 0 6 2 10
7. Tottenham 4 3 0 1 8 4 9
8. Steaua Bucuresti 4 3 0 1 7 5 9
9. Lyon 4 2 1 1 8 4 7
10. Rangers 4 2 1 1 8 5 7
11. Olympiakos 4 2 1 1 5 3 7
12. Bodo Glimt 4 2 1 1 6 5 7
13. Midtjylland 4 2 1 1 4 3 7
14. Ferencvaros 4 2 0 2 7 4 6
15. Man Utd 4 1 3 0 7 5 6
16. Vik.Plzen 4 1 3 0 7 6 6
17. AZ Alkmaar 4 2 0 2 6 6 6
18. Besiktas 4 2 0 2 4 8 6
19. Hoffenheim 4 1 2 1 5 5 5
20. Roma 4 1 2 1 3 3 5
21. Fenerbahce 4 1 2 1 5 6 5
22. Porto 4 1 1 2 8 8 4
23. Slavia Praha 4 1 1 2 3 3 4
24. Elfsborg 4 1 1 2 7 8 4
25. Real Sociedad 4 1 1 2 5 6 4
26. Braga 4 1 1 2 4 7 4
27. Twente 4 0 3 1 4 6 3
28. Malmo 4 1 0 3 3 6 3
29. Karabakh Agdam 4 1 0 3 3 9 3
30. Union Saint-Gilloise 4 0 2 2 2 4 2
31. Nice 4 0 2 2 4 8 2
32. Rigas Futbola Skola 4 0 2 2 4 8 2
33. PAOK 4 0 1 3 3 8 1
34. Ludogorets 4 0 1 3 1 6 1
35. Maccabi TA 4 0 0 4 2 11 0
36. Dinamo Kiev 4 0 0 4 0 10 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo