x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Algeria

FT
0-0
USM Khenchela13
MC Oran14
0 : 1/22
0.79-0.970.850.95
FT
4-5
US Souf16
MC El Bayadh12
  
    
FT
2-3
NC Magra10
CS Constantine3
0 : 1/42
-0.960.780.850.95
FT
1-0
USM Alger5
US Biskra11
0 : 1 1/42 1/4
-0.940.760.970.83
FT
0-0
ES Setif4
ASO Chlef9
0 : 12 1/2
0.890.930.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
JS Kabylie7
CR Belouizdad2
0 : 01 3/4
0.79-0.970.78-0.98
FT
0-1
JS Saoura8
MC Alger1
1/4 : 01 3/4
0.78-0.960.76-0.96
FT
0-0
Paradou AC61
ES Ben Aknoun151 
0 : 3/42
0.78-0.960.78-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 26 18 6 2 51 16 60
2. CR Belouizdad 25 13 7 5 33 16 46
3. CS Constantine 25 13 6 6 41 26 45
4. ES Setif 26 12 5 9 33 34 41
5. USM Alger 23 12 3 8 30 23 39
6. Paradou AC 26 9 9 8 27 18 36
7. JS Kabylie 26 9 9 8 26 24 36
8. JS Saoura 26 10 6 10 30 32 36
9. ASO Chlef 26 9 7 10 36 36 34
10. NC Magra 26 8 9 9 24 27 33
11. US Biskra 26 8 9 9 22 29 33
12. MC El Bayadh 26 8 8 10 26 26 32
13. USM Khenchela 25 8 5 12 23 32 29
14. MC Oran 25 6 8 11 19 29 26
15. ES Ben Aknoun 24 5 8 11 26 34 23
16. US Souf 25 2 1 22 20 65 7
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo