x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Algeria

FT
6-3
MC Alger1
ASO Chlef11
0 : 1 1/22 1/4
0.880.940.79-0.99
FT
3-1
ES Ben Aknoun151
NC Magra91 
0 : 3/42
-0.970.790.860.94
FT
0-1
JS Kabylie8
ES Setif5
0 : 3/41 3/4
0.880.940.77-0.97
FT
2-0
MC Oran13
Paradou AC6
0 : 1/41 3/4
0.900.920.850.95
FT
0-1
CR Belouizdad2
USM Alger41 
0 : 3/42 1/4
0.76-0.940.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
CS Constantine3
US Souf16
0 : 22 1/2
0.78-0.960.71-0.92
FT
0-1
MC El Bayadh10
JS Saoura7
  
    
FT
2-1
US Biskra14
USM Khenchela12
0 : 1/21 3/4
0.980.840.77-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 28 18 8 2 52 17 62
2. CR Belouizdad 27 14 8 5 34 16 50
3. CS Constantine 28 14 8 6 44 28 50
4. USM Alger 28 13 4 11 34 30 43
5. ES Setif 28 12 6 10 33 35 42
6. Paradou AC 28 10 9 9 33 20 39
7. JS Saoura 28 11 6 11 32 34 39
8. JS Kabylie 28 9 11 8 28 26 38
9. NC Magra 28 9 10 9 26 27 37
10. MC El Bayadh 28 9 8 11 28 28 35
11. ASO Chlef 28 9 8 11 38 39 35
12. USM Khenchela 27 10 5 12 29 34 35
13. MC Oran 28 8 9 11 22 30 33
14. US Biskra 28 8 9 11 23 32 33
15. ES Ben Aknoun 27 7 8 12 29 35 29
16. US Souf 27 2 1 24 22 76 7
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo