x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Algeria

FT
2-1
CR Belouizdad31
ES Setif4
0 : 12 1/4
0.77-0.95-0.990.79
FT
0-2
MC El Bayadh10
NC Magra13
  
    
FT
3-0
MC Alger1
US Souf16
  
    
FT
1-2
ASO Chlef11
JS Saoura8
0 : 1/22
0.970.850.820.98
FT
1-0
US Biskra9
JS Kabylie7
0 : 1/41 3/4
0.960.860.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
ES Ben Aknoun15
USM Khenchela12
0 : 1/22 1/4
0.960.86-0.960.76
FT
2-1
CS Constantine2
Paradou AC5
0 : 3/42 1/4
0.79-0.970.920.88
FT
1-1
CR Belouizdad3
Paradou AC5
0 : 12
0.850.970.810.99
FT
3-1
JS Kabylie7
MC Oran14
0 : 3/41 3/4
0.910.910.76-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 24 17 5 2 49 15 56
2. CS Constantine 23 13 4 6 40 25 43
3. CR Belouizdad 23 12 6 5 31 15 42
4. ES Setif 24 11 5 8 29 30 38
5. Paradou AC 24 9 9 6 24 13 36
6. USM Alger 20 11 2 7 26 19 35
7. JS Kabylie 23 9 6 8 23 21 33
8. JS Saoura 24 9 6 9 28 30 33
9. US Biskra 24 8 8 8 21 27 32
10. MC El Bayadh 24 8 7 9 24 23 31
11. ASO Chlef 24 7 7 10 29 33 28
12. USM Khenchela 23 8 4 11 21 27 28
13. NC Magra 24 6 9 9 21 27 27
14. MC Oran 23 5 7 11 15 28 22
15. ES Ben Aknoun 22 4 8 10 24 32 20
16. US Souf 23 2 1 20 20 60 7
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo