TRỰC TIẾP MLADA BOLESLAV VS TEPLICE
VĐQG Séc, vòng Play off
Mlada Boleslav
FT
1 - 1
(1-0)
Teplice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mlada Boleslav
40%
Hòa
20%
Teplice
40%
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
04/11 | Teplice | 1 - 0 | Mlada Boleslav |
25/04 | Teplice | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
06/11 | Mlada Boleslav | 3 - 0 | Teplice |
02/07 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Teplice |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
21/04 | Pardubice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
07/04 | Sparta Praha | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
31/03 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Zlin |
16/03 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ TEPLICE
20/04 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
07/04 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
31/03 | Banik Ostrava | 4 - 1 | Teplice |
17/03 | Teplice | 1 - 1 | Slovacko |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.84*0 : 1*0.71
TEP thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.85*3*-0.97
4/5 trận gần đây của MBO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TEP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 29 | 23 | 4 | 2 | 66 | 25 | 73 |
2. | Slavia Praha | 29 | 21 | 6 | 2 | 60 | 22 | 69 |
3. | Vik.Plzen | 29 | 18 | 5 | 6 | 64 | 33 | 59 |
4. | Banik Ostrava | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 37 | 44 |
5. | Mlada Boleslav | 29 | 12 | 7 | 10 | 49 | 45 | 43 |
6. | Slovacko | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 38 | 40 |
7. | Slovan Liberec | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 44 | 39 |
8. | Sigma Olomouc | 29 | 10 | 7 | 12 | 39 | 41 | 37 |
9. | Hradec Kralove | 29 | 9 | 10 | 10 | 31 | 36 | 37 |
10. | Teplice | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 37 | 36 |
11. | Bohemians 1905 | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 39 | 32 |
12. | Jablonec | 29 | 6 | 11 | 12 | 34 | 44 | 29 |
13. | Pardubice | 29 | 7 | 7 | 15 | 28 | 40 | 28 |
14. | Zlin | 29 | 5 | 10 | 14 | 36 | 60 | 25 |
15. | C. Budejovice | 29 | 6 | 5 | 18 | 32 | 60 | 23 |
16. | MFk Karvina | 29 | 5 | 7 | 17 | 29 | 52 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: