SLAVIA PRAHA
Thành phố:
Quốc gia: Séc
TT Khác:
Thành phố:
Quốc gia: Séc
TT Khác:
KẾT QUẢ SLAVIA PRAHA
Thắng
40%
Hòa
30%
Thua
30%
21/04 | Slavia Praha | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
14/04 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Slavia Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
15/03 | Slavia Praha | 1 - 3 | AC Milan |
10/03 | Slavia Praha | 4 - 0 | Teplice |
08/03 | AC Milan | 4 - 2 | Slavia Praha |
04/03 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
29/02 | Slavia Praha | 2 - 2 | Sparta Praha |
LỊCH THI ĐẤU SLAVIA PRAHA
28/04 | Hradec Kralove | vs | Slavia Praha |
DANH SÁCH CẦU THỦ
Thủ môn:
-
O. Kolar
Séc
1 -
J. Boril
Séc
18 -
A. Mandous
Séc
28 -
S. Beran
Séc
53
Hậu vệ:
-
T. Holes
Séc
3 -
A. Ousou
Séc
4 -
O. Dorley19
-
T. Kacharaba
Séc
30 -
D. Jurasek
Séc
33 -
O. Kricfalusi
Séc
41
Tiền vệ:
-
I. Ogbu
Bồ Đào Nha
5 -
C. Wallem
Na Uy
6 -
N. Stanciu
Rumany
7 -
L. Masopust
Séc
8 -
C. Zafeiris
Séc
10 -
Eduardo Santos
Séc
12 -
V. Jurecka
Séc
15 -
L. Provod
Hà Lan
17 -
D. Doudera
Séc
21 -
A. Dumitrescu
Séc
22 -
P. Sevcík
Séc
23 -
M. Tomic
Séc
29 -
O. Lingr
Séc
32
Tiền đạo:
-
P. Olayinka
Ukraina
9 -
Stanislav Tecl
Séc
11 -
Mojmir Chytil
Séc
13 -
M. van Buren
Hà Lan
14 -
M. Usor16
-
I. Schranz
Séc
26 -
I. Traore
Bahrain
27 -
J. Kopacek
Séc
49
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
Thứ 7, ngày 20/04 | |||
20h00 | Jablonec | 0 - 0 | Zlin |
20h00 | Sparta Praha | 4 - 3 | Banik Ostrava |
20h00 | MFk Karvina | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
23h00 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
C.Nhật, ngày 21/04 | |||
20h00 | Slavia Praha | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
20h00 | Pardubice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
20h00 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
23h00 | Slovacko | 1 - 1 | Vik.Plzen |