TRỰC TIẾP BURNLEY VS SOUTHAMPTON
Ngoại Hạng Anh, vòng 33
Burnley
(Hủy bởi VAR) Jack Cork (63')
Nathan Collins (44')
Connor Roberts (12')
FT
2 - 0
(2-0)
Southampton
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Matthew Lowton
Dwight McNei87'
-
83'
Valentino Livramento
Kyle Walker-Peter -
79'
Romain Perraud -
Matej Vydra
Wout Weghors78'
-
73'
Jan Bednarek -
James Tarkowski
73'
-
66'
Nathan Redmond
Mohamed Elyounouss -
66'
Che Adams
Stuart Armstron -
Aaron Lennon
Maxwel Cornet (chấn thương)66'
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Jack Cork
63'
-
Nathan Collins
44'
-
Jack Cork
38'
-
Connor Roberts
12'
- THỐNG KÊ
16(6) | Sút bóng | 11(3) |
10 | Phạt góc | 10 |
7 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 2 |
43% | Cầm bóng | 57% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1N. Pope
-
14C. Roberts
-
22N. Collins
-
5Tarkowski
-
3C. Taylor
-
11D. McNeil
-
8J. Brownhill
-
4J. Cork
-
20M. Cornet
-
19J. Rodriguez
-
9W. Weghorst
- Đội hình dự bị:
-
13J. Hendrick
-
16D. Stephens
-
10A. Barnes
-
28K. Long
-
2Lowton
-
27M. Vydra
-
17A. Lennon
-
44Goodridge
-
26P. Bardsley
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
44F. Forster
-
35Bednarek
-
4Lyanco
-
43Y. Valery
-
15R. Perraud
-
6O. Romeu
-
8Ward-Prowse
-
2Walker-Peters
-
24M. Elyounoussi
-
17S. Armstrong
-
18A. Broja
- Đội hình dự bị:
-
13A. McCarthy
-
11N. Redmond
-
23Nathan Tella
-
21V. Livramento
-
22M. Salisu
-
7S. Long
-
27I. Diallo
-
10C. Adams
-
9A. Armstrong
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Burnley
40%
Hòa
20%
Southampton
40%
22/04 | Burnley | 2 - 0 | Southampton |
23/10 | Southampton | 2 - 2 | Burnley |
04/04 | Southampton | 3 - 2 | Burnley |
27/09 | Burnley | 0 - 1 | Southampton |
15/02 | Southampton | 1 - 2 | Burnley |
- PHONG ĐỘ BURNLEY
- PHONG ĐỘ SOUTHAMPTON
27/04 | Southampton | 0 - 1 | Stoke City |
24/04 | Leicester City | 5 - 0 | Southampton |
20/04 | Cardiff City | 2 - 1 | Southampton |
17/04 | Southampton | 3 - 0 | Preston North End |
13/04 | Southampton | 3 - 2 | Watford |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để BUR có một trận đấu khả quan.Dự đoán: BUR
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của SOU có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 35 | 25 | 5 | 5 | 85 | 28 | 80 |
2. | Man City | 34 | 24 | 7 | 3 | 82 | 32 | 79 |
3. | Liverpool | 35 | 22 | 9 | 4 | 77 | 36 | 75 |
4. | Aston Villa | 35 | 20 | 7 | 8 | 73 | 52 | 67 |
5. | Tottenham | 33 | 18 | 6 | 9 | 67 | 52 | 60 |
6. | Man Utd | 34 | 16 | 6 | 12 | 52 | 51 | 54 |
7. | Newcastle | 34 | 16 | 5 | 13 | 74 | 55 | 53 |
8. | West Ham Utd | 35 | 13 | 10 | 12 | 56 | 65 | 49 |
9. | Chelsea | 33 | 13 | 9 | 11 | 63 | 59 | 48 |
10. | Bournemouth | 35 | 13 | 9 | 13 | 52 | 60 | 48 |
11. | Wolves | 35 | 13 | 7 | 15 | 48 | 55 | 46 |
12. | Brighton | 34 | 11 | 11 | 12 | 52 | 57 | 44 |
13. | Fulham | 35 | 12 | 7 | 16 | 51 | 55 | 43 |
14. | Crystal Palace | 35 | 10 | 10 | 15 | 45 | 57 | 40 |
15. | Everton | 35 | 12 | 8 | 15 | 37 | 48 | 36 |
16. | Brentford | 35 | 9 | 8 | 18 | 52 | 60 | 35 |
17. | Nottingham Forest | 35 | 7 | 9 | 19 | 42 | 62 | 26 |
18. | Luton Town | 35 | 6 | 7 | 22 | 48 | 77 | 25 |
19. | Burnley | 35 | 5 | 9 | 21 | 38 | 70 | 24 |
20. | Sheffield Utd | 35 | 3 | 7 | 25 | 34 | 97 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
18h30 | Newcastle | 4 - 0 | Tottenham |
21h00 | Nottingham Forest | 2 - 2 | Wolves |
21h00 | Burnley | 1 - 1 | Brighton |
21h00 | Man City | 5 - 1 | Luton Town |
21h00 | Brentford | 2 - 0 | Sheffield Utd |
23h30 | Bournemouth | 2 - 2 | Man Utd |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
20h00 | West Ham Utd | 0 - 2 | Fulham |
20h00 | Liverpool | 0 - 1 | Crystal Palace |
22h30 | Arsenal | 0 - 2 | Aston Villa |
Thứ 3, ngày 16/04 | |||
02h00 | Chelsea | 6 - 0 | Everton |
BÌNH LUẬN: