TRỰC TIẾP SOUTHAMPTON VS BURNLEY
Ngoại Hạng Anh, vòng 26
Southampton
Danny Ings (18')
FT
1 - 2
(1-1)
Burnley
(60') Matej Vydra
(02') Ashley Westwood
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Che Adams
Shane Lon86'
-
Michael Obafemi
Kyle Walker-Peter73'
-
60'
Matej Vydra -
44'
Ben Mee -
Moussa Djenepo
Sofiane Boufal (chấn thương)39'
-
26'
Jeff Hendrick -
22'
Matej Vydra
Chris Wood (chấn thương) -
Danny Ings
18'
-
Jannik Vestergaard
16'
-
02'
Ashley Westwood
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. McCarthy
-
4Vestergaard
-
5J.Stephens
-
21R.Bertrand
-
24M. Pintilii
-
23P. Hojbjerg
-
16Ward-Prowse
-
17Stuart Armstrong
-
19S. Boufal
-
9D. Ings
-
7S.Long
- Đội hình dự bị:
-
14O.Romeu
-
28A. Gunn
-
10C. Adams
-
35Bednarek
-
27L.Isgrove
-
20M. Obafemi
-
12M. Djenepo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1N. Pope
-
6Ben Mee
-
5Tarkowski
-
3C. Taylor
-
26P. Bardsley
-
4J. Cork
-
18A. Westwood
-
11D. McNeil
-
13J. Hendrick
-
9C. Wood
-
19J. Rodriguez
- Đội hình dự bị:
-
20J. Hart
-
25A. Lennon
-
23E. Pieters
-
28K.Long
-
27M. Vydra
-
12Brady
-
8D.Marney
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Southampton
40%
Hòa
20%
Burnley
40%
22/04 | Burnley | 2 - 0 | Southampton |
23/10 | Southampton | 2 - 2 | Burnley |
04/04 | Southampton | 3 - 2 | Burnley |
27/09 | Burnley | 0 - 1 | Southampton |
15/02 | Southampton | 1 - 2 | Burnley |
- PHONG ĐỘ SOUTHAMPTON
24/04 | Leicester City | 5 - 0 | Southampton |
20/04 | Cardiff City | 2 - 1 | Southampton |
17/04 | Southampton | 3 - 0 | Preston North End |
13/04 | Southampton | 3 - 2 | Watford |
10/04 | Southampton | 2 - 1 | Coventry |
- PHONG ĐỘ BURNLEY
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 3/4*0.87
BUR thi đấu thất thường: thua 3/5 trận sân khách gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để SOU có một trận đấu khả quan.Dự đoán: SOU
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của SOU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BUR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 34 | 24 | 5 | 5 | 82 | 26 | 77 |
2. | Liverpool | 34 | 22 | 8 | 4 | 75 | 34 | 74 |
3. | Man City | 32 | 22 | 7 | 3 | 76 | 32 | 73 |
4. | Aston Villa | 34 | 20 | 6 | 8 | 71 | 50 | 66 |
5. | Tottenham | 32 | 18 | 6 | 8 | 65 | 49 | 60 |
6. | Man Utd | 33 | 16 | 5 | 12 | 51 | 50 | 53 |
7. | Newcastle | 33 | 15 | 5 | 13 | 69 | 54 | 50 |
8. | West Ham Utd | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 63 | 48 |
9. | Chelsea | 32 | 13 | 8 | 11 | 61 | 57 | 47 |
10. | Bournemouth | 34 | 12 | 9 | 13 | 49 | 60 | 45 |
11. | Brighton | 32 | 11 | 11 | 10 | 52 | 50 | 44 |
12. | Wolves | 34 | 12 | 7 | 15 | 46 | 54 | 43 |
13. | Fulham | 34 | 12 | 6 | 16 | 50 | 54 | 42 |
14. | Everton | 34 | 11 | 8 | 15 | 36 | 48 | 41 |
15. | Crystal Palace | 34 | 10 | 9 | 15 | 44 | 56 | 39 |
16. | Brentford | 34 | 9 | 8 | 17 | 52 | 59 | 35 |
17. | Nottingham Forest | 34 | 7 | 9 | 18 | 42 | 60 | 30 |
18. | Luton Town | 34 | 6 | 7 | 21 | 47 | 75 | 25 |
19. | Burnley | 34 | 5 | 8 | 21 | 37 | 69 | 23 |
20. | Sheffield Utd | 34 | 3 | 7 | 24 | 33 | 92 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 4, ngày 21/02 | |||
02h30 | Man City | 1 - 0 | Brentford |
Thứ 5, ngày 22/02 | |||
02h30 | Liverpool | 4 - 1 | Luton Town |
Thứ 7, ngày 24/02 | |||
03h00 | Chelsea | Hoãn | Tottenham |
22h00 | Brighton | 1 - 1 | Everton |
22h00 | Aston Villa | 4 - 2 | Nottingham Forest |
22h00 | Man Utd | 1 - 2 | Fulham |
22h00 | Crystal Palace | 3 - 0 | Burnley |
C.Nhật, ngày 25/02 | |||
00h30 | Bournemouth | 0 - 1 | Man City |
03h00 | Arsenal | 4 - 1 | Newcastle |
20h30 | Wolves | 1 - 0 | Sheffield Utd |
Thứ 3, ngày 27/02 | |||
03h00 | West Ham Utd | 4 - 2 | Brentford |
BÌNH LUẬN: