x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
0-1
LugoA1-10
Celta Vigo IIA1-31 
0 : 02
0.910.910.860.94
FT
2-3
AlgecirasA2-13
Recreativo HuelvaA2-8
0 : 1/41 3/4
0.990.830.820.98
FT
2-2
CF IntercityA2-11
MalagaA2-4
1/4 : 02 1/4
0.890.930.920.88
FT
1-1
MurciaA2-6
Atletico Madrid BA2-9
0 : 1/42
-0.950.770.900.90
FT
0-2
Atl. SanluquenoA2-15
CastellonA2-11 
3/4 : 02 1/4
-0.930.750.70-0.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
UD IbizaA2-3
San FernandoA2-16
0 : 12 1/4
0.80-0.980.75-0.95
FT
0-0
Antequera CFA2-7
CeutaA2-5
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.850.95
FT
4-2
Real UnionA1-13
SestaoA1-18
0 : 1/22 1/4
0.78-0.960.970.83
FT
1-0
AlcoyanoA2-10
MeridaA2-14
0 : 1/22
0.75-0.93-0.990.79
FT
2-1
SD PonferradinaA1-5
CD ArenteiroA1-7
0 : 3/42
0.930.890.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
TeruelA1-16
Cultural LeonesaA1-6
1/2 : 01 3/4
0.920.900.801.00
FT
3-0
Gimnastic T.A1-4
CornellaA1-17
0 : 3/41 3/4
0.70-0.890.76-0.96
FT
0-2
Barcelona BA1-2
SalamancaA1-8
0 : 3/42 1/4
-0.970.79-0.990.79
FT
0-0
Linares DeportivoA2-17
Atl. BalearesA2-19
0 : 3/42 1/4
0.810.89-0.980.78
FT
0-1
Granada IIA2-201
UD MelillaA2-18
0 : 1/42
0.970.85-0.870.65
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
SabadellA1-15
SD TarazonaA1-12
0 : 1/42
0.70-0.89-0.940.74
FT
2-1
DeportivoA1-11
Real Sociedad BA1-9
0 : 12 1/4
-0.910.721.000.80
FT
0-0
Rayo Majada.A1-19
FuenlabradaA1-14
1/4 : 02 1/4
0.840.98-0.980.78
FT
3-0
Osasuna BA1-11
SD LogronesA1-20
0 : 3/42 1/4
0.830.990.70-0.91
FT
1-2
CordobaA2-2
Real Madrid BA2-12
0 : 3/42 1/4
0.900.920.880.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Deportivo 34 19 11 4 58 25 68
2. Barcelona B 34 19 7 8 54 37 64
3. Celta Vigo II 34 18 6 10 62 35 60
4. Gimnastic T. 34 17 9 8 35 22 60
5. SD Ponferradina 34 15 12 7 34 23 57
6. Cultural Leonesa 34 14 13 7 33 24 55
7. CD Arenteiro 34 13 11 10 41 32 50
8. Salamanca 34 12 12 10 33 28 48
9. Real Sociedad B 34 11 13 10 40 38 46
10. Lugo 34 11 10 13 29 39 43
11. Osasuna B 34 10 11 13 41 46 41
12. SD Tarazona 34 9 13 12 24 28 40
13. Real Union 34 10 9 15 42 47 39
14. Fuenlabrada 34 9 12 13 29 37 39
15. Sabadell 34 10 7 17 33 51 37
16. Teruel 34 6 18 10 28 35 36
17. Cornella 34 8 11 15 28 36 35
18. Sestao 33 8 11 14 32 45 35
19. Rayo Majada. 33 5 13 15 26 44 28
20. SD Logrones 34 7 7 20 22 52 28
Bảng A2
1. Castellon 34 25 3 6 69 31 78
2. Cordoba 34 21 7 6 61 28 70
3. UD Ibiza 34 18 9 7 53 31 63
4. Malaga 34 17 11 6 44 22 62
5. Ceuta 34 15 11 8 46 34 56
6. Murcia 34 15 9 10 32 31 54
7. Antequera CF 34 15 8 11 44 40 53
8. Recreativo Huelva 33 14 10 9 36 33 52
9. Atletico Madrid B 34 12 12 10 50 40 48
10. Alcoyano 34 12 9 13 34 35 45
11. CF Intercity 34 12 9 13 36 41 45
12. Real Madrid B 34 11 11 12 41 41 44
13. Algeciras 34 10 12 12 37 38 42
14. Merida 34 10 9 15 29 41 39
15. Atl. Sanluqueno 33 8 12 13 31 37 36
16. San Fernando 34 9 8 17 32 45 35
17. Linares Deportivo 34 9 8 17 30 46 35
18. UD Melilla 34 7 6 21 22 49 27
19. Atl. Baleares 34 5 8 21 18 54 23
20. Granada II 34 5 6 23 24 52 21

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo