x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-0
CornellaA1-17
LugoA1-11
1/4 : 01 3/4
0.840.980.79-0.99
FT
2-0
SD TarazonaA1-10
Rayo Majada.A1-19
0 : 1/42
0.950.870.870.93
FT
0-0
SalamancaA1-8
TeruelA1-16
0 : 1/21 3/4
0.880.940.910.89
FT
3-3
Real Madrid BA2-13
CF IntercityA2-12
0 : 1/22 1/4
0.70-0.890.920.88
FT
2-1
SestaoA1-18
Osasuna BA1-13
0 : 1/42
0.890.930.79-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Recreativo HuelvaA2-6
Granada IIA2-20
0 : 3/42
0.930.890.910.89
FT
0-2
SD LogronesA1-20
Gimnastic T.A1-3
1/4 : 02
0.990.83-0.920.71
FT
1-1
CeutaA2-5
MeridaA2-14
0 : 3/42
0.78-0.960.60-0.83
FT
3-0
UD IbizaA2-3
Antequera CFA2-8
0 : 1/22
0.73-0.920.60-0.83
FT
0-0
Atl. BalearesA2-191
CordobaA2-21 
3/4 : 02 1/4
0.870.95-0.960.76
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Real Sociedad BA1-9
Real UnionA1-12
0 : 3/42 1/4
-0.930.750.940.86
FT
1-0
UD MelillaA2-181
Linares DeportivoA2-17
0 : 1/42
-0.910.720.920.88
FT
0-2
FuenlabradaA1-14
Celta Vigo IIA1-4
0 : 02
-0.930.750.930.87
FT
0-3
San FernandoA2-16
AlcoyanoA2-10
0 : 1/42
0.821.000.950.85
FT
1-1
Barcelona BA1-2
SD PonferradinaA1-5
0 : 1/42
-0.980.800.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
CastellonA2-1
MurciaA2-7
0 : 12 1/2
0.77-0.95-0.990.79
FT
1-2
CD ArenteiroA1-7
DeportivoA1-1
1/4 : 02
-0.930.750.72-0.93
FT
0-0
Atletico Madrid BA2-9
Atl. SanluquenoA2-151 
0 : 1/22 1/2
0.75-0.93-0.950.75
FT
3-0
Cultural LeonesaA1-6
SabadellA1-15
0 : 12 1/4
0.970.850.920.88
FT
2-1
MalagaA2-42
AlgecirasA2-111 
0 : 12
0.870.950.870.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Deportivo 33 19 10 4 56 23 67
2. Barcelona B 33 18 7 8 51 36 61
3. Gimnastic T. 33 17 9 7 35 19 60
4. Celta Vigo II 33 17 6 10 58 35 57
5. SD Ponferradina 33 15 12 6 33 20 57
6. Cultural Leonesa 33 13 13 7 30 24 52
7. CD Arenteiro 33 13 10 10 39 30 49
8. Salamanca 33 11 12 10 29 28 45
9. Real Sociedad B 33 10 13 10 39 38 43
10. SD Tarazona 33 9 13 11 24 27 40
11. Lugo 33 10 10 13 26 38 40
12. Real Union 33 10 9 14 41 45 39
13. Osasuna B 33 9 11 13 39 45 38
14. Fuenlabrada 33 9 11 13 29 37 38
15. Sabadell 33 10 7 16 33 47 37
16. Teruel 33 6 17 10 28 35 35
17. Cornella 33 8 10 15 27 35 34
18. Sestao 32 8 10 14 31 44 34
19. Rayo Majada. 32 5 13 14 25 41 28
20. SD Logrones 33 7 7 19 22 48 28
Bảng A2
1. Castellon 33 24 3 6 68 31 75
2. Cordoba 33 20 7 6 60 28 67
3. UD Ibiza 33 18 9 6 52 28 63
4. Malaga 33 17 11 5 44 21 62
5. Ceuta 33 15 11 7 46 33 56
6. Recreativo Huelva 32 14 10 8 35 29 52
7. Murcia 33 14 9 10 31 31 51
8. Antequera CF 33 14 8 11 41 39 50
9. Atletico Madrid B 33 11 12 10 47 39 45
10. Alcoyano 33 12 9 12 34 34 45
11. Algeciras 33 10 12 11 36 35 42
12. CF Intercity 33 11 9 13 34 40 42
13. Real Madrid B 33 10 11 12 38 40 41
14. Merida 33 10 8 15 29 41 38
15. Atl. Sanluqueno 32 8 11 13 31 37 35
16. San Fernando 33 9 8 16 31 42 35
17. Linares Deportivo 33 8 8 17 26 45 32
18. UD Melilla 33 7 6 20 22 48 27
19. Atl. Baleares 33 5 8 20 17 52 23
20. Granada II 33 4 6 23 23 52 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo