x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-0
CordobaA2-21
CF IntercityA2-12
0 : 3/42 1/2
0.840.980.920.88
FT
1-1
SestaoA1-16
TeruelA1-18
0 : 1/41 3/4
0.77-0.950.73-0.93
FT
2-0
CD ArenteiroA1-7
Barcelona BA1-2
1/4 : 02
0.75-0.930.810.99
FT
2-1
CastellonA2-1
AlgecirasA2-11
0 : 1 1/22 1/2
0.840.980.76-0.96
FT
1-0
San FernandoA2-15
Atl. SanluquenoA2-16
0 : 1/42 1/4
0.840.980.890.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
SD TarazonaA1-11
LugoA1-10
1/4 : 01 3/4
0.71-0.900.77-0.97
FT
2-1
SalamancaA1-8
Rayo Majada.A1-19
0 : 3/42
0.930.890.73-0.93
FT
1-1
Real Madrid BA2-13
UD IbizaA2-3
1/4 : 02 1/4
0.990.830.820.98
FT
3-2
CeutaA2-5
MalagaA2-4
0 : 02 1/4
-0.940.76-0.980.78
FT
0-0
UD MelillaA2-18
MurciaA2-71 
0 : 01 3/4
-0.980.800.940.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
FuenlabradaA1-12
Real UnionA1-14
0 : 1/42
0.79-0.970.79-0.99
FT
0-2
Atl. BalearesA2-19
Recreativo HuelvaA2-6
1/4 : 02
-0.950.77-0.970.77
FT
0-1
Celta Vigo IIA1-3
Gimnastic T.A1-4
0 : 1/42
0.980.84-0.990.79
FT
2-1
AlcoyanoA2-9
Antequera CFA2-8
0 : 1/42
0.890.93-0.970.77
FT
0-3
SD LogronesA1-20
SD PonferradinaA1-5
1/2 : 02
0.830.99-0.970.77
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
CornellaA1-15
SabadellA1-17
0 : 1/42
0.980.840.930.87
FT
1-0
Cultural LeonesaA1-6
DeportivoA1-1
0 : 02
0.840.98-0.950.75
FT
1-0
MeridaA2-14
Granada IIA2-20
0 : 1/22
-0.950.77-0.980.78
FT
5-0
Atletico Madrid BA2-10
Linares DeportivoA2-171 
0 : 3/42 1/4
0.970.850.920.88
FT
2-2
Real Sociedad BA1-9
Osasuna BA1-13
0 : 3/42 1/4
-0.990.810.801.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Deportivo 32 18 10 4 54 23 64
2. Barcelona B 32 17 7 8 50 36 58
3. Celta Vigo II 32 17 6 9 58 34 57
4. Gimnastic T. 32 16 9 7 34 19 57
5. SD Ponferradina 32 15 11 6 33 20 56
6. Cultural Leonesa 32 13 13 6 30 22 52
7. CD Arenteiro 32 13 9 10 39 30 48
8. Salamanca 32 11 12 9 28 25 45
9. Real Sociedad B 32 9 13 10 37 38 40
10. Lugo 32 10 10 12 26 37 40
11. SD Tarazona 32 9 12 11 24 27 39
12. Fuenlabrada 32 9 11 12 29 35 38
13. Osasuna B 32 9 10 13 38 44 37
14. Real Union 32 9 9 14 38 44 36
15. Cornella 32 8 10 14 26 33 34
16. Sestao 31 8 10 13 31 43 34
17. Sabadell 32 9 7 16 31 46 34
18. Teruel 32 5 17 10 27 35 32
19. Rayo Majada. 31 5 12 14 25 41 27
20. SD Logrones 32 7 6 19 21 47 27
Bảng A2
1. Castellon 32 23 3 6 67 31 72
2. Cordoba 32 19 7 6 58 28 64
3. UD Ibiza 32 18 9 5 52 27 63
4. Malaga 32 17 10 5 44 21 61
5. Ceuta 32 14 11 7 44 32 53
6. Recreativo Huelva 32 14 10 8 35 29 52
7. Murcia 32 14 8 10 31 31 50
8. Antequera CF 32 13 8 11 38 37 47
9. Alcoyano 32 12 9 11 33 31 45
10. Atletico Madrid B 32 10 12 10 46 39 42
11. Algeciras 32 10 12 10 34 32 42
12. CF Intercity 32 11 9 12 34 38 42
13. Real Madrid B 32 9 11 12 35 39 38
14. Merida 32 10 8 14 29 39 38
15. San Fernando 32 9 8 15 31 37 35
16. Atl. Sanluqueno 32 8 11 13 31 37 35
17. Linares Deportivo 32 8 8 16 26 44 32
18. UD Melilla 32 6 6 20 20 48 24
19. Atl. Baleares 32 5 8 19 16 50 23
20. Granada II 32 3 6 23 18 52 15

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo