x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI AFRICAN CUP 2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Vòng loại African Cup 2025

FT
0-0
NamibiaJ-4
CameroonJ-1
1/2 : 01 3/4
0.970.910.880.98
FT
1-0
LiberiaE-4
TogoE-3
1/4 : 02
0.800.96-0.920.67
FT
1-1
ChadG-4
Sierra LeoneG-3
1/2 : 01 3/4
0.78-0.960.940.86
FT
3-2
South SudanK-4
CongoK-3
1/2 : 01 3/4
0.79-0.970.801.00
FT
0-0
Equatorial GuineaE-2
AlgeriaE-1
1/2 : 02
0.821.001.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
LesothoB-3
CH Trung PhiB-4
1/2 : 01 3/4
0.83-0.950.76-0.96
FT
0-0
BurundiL-4
MalawiL-3
0 : 1/42
0.940.880.860.94
FT
2-3
MadagascarA-4
TunisiaA-2
3/4 : 01 3/4
0.990.830.890.91
FT
4-0
NigerD-4
SudanF-2
1/4 : 01 3/4
0.84-0.96-0.980.84
FT
0-1
RwandaD-3
LibyaD-5
0 : 3/41 3/4
-0.960.840.861.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
BeninD-2
NigeriaD-1
1/2 : 02
0.940.880.860.94
FT
0-1
Burkina FasoL-2
SenegalL-1
1/2 : 02
0.870.95-0.990.79
FT
1-1
BotswanaC-2
MauritaniaC-3
0 : 01 1/4
0.78-0.960.75-0.95
FT
0-2
UgandaK-2
Nam PhiK-1
0 : 01 1/2
0.910.910.900.90
FT
0-1
MozambiqueI-2
MaliI-1
1/4 : 01 3/4
0.890.930.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
ZambiaG-1
B.B.NgàG-2
1/2 : 02
-0.980.800.920.88
FT
1-1
EswatiniI-4
Guinea BissauI-3
3/4 : 01 3/4
0.890.930.820.98
FT
1-1
Cape VerdeC-4
Ai CậpC-1
0 : 1/42
0.840.980.950.85
FT
1-1
ZimbabweJ-2
KenyaJ-3
0 : 01 1/2
0.75-0.930.840.96
FT
1-1
AngolaF-1
GhanaF-3
0 : 1/42
-0.940.76-0.950.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
GambiaA-3
ComorosA-1
0 : 01 3/4
0.910.910.810.99
FT
1-5
GabonB-2
Ma RốcB-1
1/2 : 02
0.860.960.830.97
FT
0-2
EthiopiaH-4
TanzaniaH-2
1/2 : 01 3/4
0.880.940.830.97
FT
1-0
GuineaH-3
CHDC CongoH-1
0 : 1/41 3/4
-0.950.770.930.87
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI AFRICAN CUP 2025
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Comoros 6 3 3 0 7 4 12
2. Tunisia 6 3 1 2 7 6 10
3. Gambia 6 2 2 2 6 6 8
4. Madagascar 6 0 2 4 4 8 2
Bảng B
1. Ma Rốc 6 6 0 0 26 2 18
2. Gabon 6 3 1 2 7 9 10
3. Lesotho 6 1 1 4 2 13 4
4. CH Trung Phi 6 1 0 5 3 14 3
Bảng C
1. Ai Cập 6 4 2 0 12 2 14
2. Botswana 6 2 2 2 4 7 8
3. Mauritania 6 2 1 3 3 6 7
4. Cape Verde 6 1 1 4 3 7 4
Bảng D
1. Nigeria 6 3 2 1 9 3 11
2. Benin 6 2 2 2 7 7 8
3. Rwanda 6 2 2 2 5 7 8
4. Niger 6 2 1 3 7 6 7
5. Libya 6 1 2 3 3 7 5
Bảng E
1. Algeria 6 5 1 0 16 2 16
2. Equatorial Guinea 6 2 2 2 5 8 8
3. Togo 6 1 2 3 7 10 5
4. Liberia 6 1 1 4 4 12 4
Bảng F
1. Angola 6 4 2 0 7 2 14
2. Sudan 6 2 2 2 4 6 8
3. Ghana 6 0 3 3 3 7 3
Bảng G
1. Zambia 6 4 1 1 7 4 13
2. B.B.Ngà 6 4 0 2 12 3 12
3. Sierra Leone 6 1 2 3 5 10 5
4. Chad 6 0 3 3 1 8 3
Bảng H
1. CHDC Congo 6 4 0 2 7 3 12
2. Tanzania 6 3 1 2 5 4 10
3. Guinea 6 3 0 3 9 5 9
4. Ethiopia 6 1 1 4 3 12 4
Bảng I
1. Mali 6 4 2 0 10 1 14
2. Mozambique 6 3 2 1 9 5 11
3. Guinea Bissau 6 1 2 3 4 6 5
4. Eswatini 6 0 2 4 2 13 2
Bảng J
1. Cameroon 6 4 2 0 8 2 14
2. Zimbabwe 6 2 3 1 6 4 9
3. Kenya 6 1 3 2 4 7 6
4. Namibia 6 0 2 4 2 7 2
Bảng K
1. Nam Phi 6 4 2 0 16 5 14
2. Uganda 6 4 1 1 8 5 13
3. Congo 6 1 1 4 4 12 4
4. South Sudan 6 1 0 5 6 12 3
Bảng L
1. Senegal 6 5 1 0 10 1 16
2. Burkina Faso 6 3 1 2 10 7 10
3. Malawi 6 1 1 4 6 11 4
4. Burundi 6 1 1 4 4 11 4

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo