x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI AFRICAN CUP 2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Vòng loại African Cup 2025

FT
1-0
SudanF-2
NigerD-4
0 : 1/22
0.980.780.910.85
FT
1-1
LibyaD-5
RwandaD-3
0 : 1/21 3/4
0.980.900.980.88
FT
0-0
TanzaniaH-2
EthiopiaH-4
0 : 1/21 3/4
-0.950.830.910.95
FT
1-1
ComorosA-1
GambiaA-3
0 : 01 3/4
0.940.940.980.88
FT
2-3
MalawiL-3
BurundiL-4
0 : 1/41 3/4
0.970.850.830.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Guinea BissauI-3
EswatiniI-4
0 : 11 3/4
-0.930.750.79-0.99
FT
0-1
GhanaF-3
AngolaF-1
0 : 3/42
0.870.950.840.96
FT
1-0
CongoK-3
South SudanK-4
0 : 3/42
0.76-0.940.78-0.98
FT
3-1
CH Trung PhiB-4
LesothoB-3
0 : 1/21 3/4
-0.990.810.820.98
FT
1-0
TunisiaA-2
MadagascarA-4
0 : 1 1/22 1/4
-0.930.740.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
AlgeriaE-1
Equatorial GuineaE-2
0 : 1 1/42 1/4
0.970.850.980.82
FT
0-0
KenyaJ-3
ZimbabweJ-2
0 : 1/41 3/4
0.950.870.850.95
FT
1-1
TogoE-3
LiberiaE-4
0 : 12
-0.940.760.930.87
FT
2-2
Nam PhiK-1
UgandaK-2
0 : 3/42
0.950.870.970.83
FT
1-0
CHDC CongoH-1
GuineaH-3
0 : 1/22
0.850.971.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Sierra LeoneG-3
ChadG-4
0 : 3/41 3/4
-0.990.810.810.99
FT
3-0
Ai CậpC-1
Cape VerdeC-4
0 : 12 1/4
-0.970.790.930.87
FT
2-0
B.B.NgàG-2
ZambiaG-1
0 : 1 1/42 1/4
0.970.850.850.95
FT
4-1
Ma RốcB-1
GabonB-2
0 : 1 3/42 3/4
0.79-0.970.930.87
FT
1-1
SenegalL-1
Burkina FasoL-2
0 : 12 1/4
0.77-0.950.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
MaliI-1
MozambiqueI-2
0 : 1 1/42
-0.980.800.79-0.99
FT
1-0
CameroonJ-1
NamibiaJ-4
0 : 12
0.890.930.78-0.98
FT
1-0
MauritaniaC-3
BotswanaC-2
0 : 3/41 3/4
1.000.820.920.88
FT
3-0
NigeriaD-1
BeninD-2
0 : 1 1/42 1/4
0.990.830.910.89
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI AFRICAN CUP 2025
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Comoros 6 3 3 0 7 4 12
2. Tunisia 6 3 1 2 7 6 10
3. Gambia 6 2 2 2 6 6 8
4. Madagascar 6 0 2 4 4 8 2
Bảng B
1. Ma Rốc 6 6 0 0 26 2 18
2. Gabon 6 3 1 2 7 9 10
3. Lesotho 6 1 1 4 2 13 4
4. CH Trung Phi 6 1 0 5 3 14 3
Bảng C
1. Ai Cập 6 4 2 0 12 2 14
2. Botswana 6 2 2 2 4 7 8
3. Mauritania 6 2 1 3 3 6 7
4. Cape Verde 6 1 1 4 3 7 4
Bảng D
1. Nigeria 6 3 2 1 9 3 11
2. Benin 6 2 2 2 7 7 8
3. Rwanda 6 2 2 2 5 7 8
4. Niger 6 2 1 3 7 6 7
5. Libya 6 1 2 3 3 7 5
Bảng E
1. Algeria 6 5 1 0 16 2 16
2. Equatorial Guinea 6 2 2 2 5 8 8
3. Togo 6 1 2 3 7 10 5
4. Liberia 6 1 1 4 4 12 4
Bảng F
1. Angola 6 4 2 0 7 2 14
2. Sudan 6 2 2 2 4 6 8
3. Ghana 6 0 3 3 3 7 3
Bảng G
1. Zambia 6 4 1 1 7 4 13
2. B.B.Ngà 6 4 0 2 12 3 12
3. Sierra Leone 6 1 2 3 5 10 5
4. Chad 6 0 3 3 1 8 3
Bảng H
1. CHDC Congo 6 4 0 2 7 3 12
2. Tanzania 6 3 1 2 5 4 10
3. Guinea 6 3 0 3 9 5 9
4. Ethiopia 6 1 1 4 3 12 4
Bảng I
1. Mali 6 4 2 0 10 1 14
2. Mozambique 6 3 2 1 9 5 11
3. Guinea Bissau 6 1 2 3 4 6 5
4. Eswatini 6 0 2 4 2 13 2
Bảng J
1. Cameroon 6 4 2 0 8 2 14
2. Zimbabwe 6 2 3 1 6 4 9
3. Kenya 6 1 3 2 4 7 6
4. Namibia 6 0 2 4 2 7 2
Bảng K
1. Nam Phi 6 4 2 0 16 5 14
2. Uganda 6 4 1 1 8 5 13
3. Congo 6 1 1 4 4 12 4
4. South Sudan 6 1 0 5 6 12 3
Bảng L
1. Senegal 6 5 1 0 10 1 16
2. Burkina Faso 6 3 1 2 10 7 10
3. Malawi 6 1 1 4 6 11 4
4. Burundi 6 1 1 4 4 11 4

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo