T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam | |||||
FT 3-2 | HL Hà Tĩnh41 PVF CAND | ||||
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 20 |
2. | TX Nam Định | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 7 | 19 |
3. | Thể Công - Viettel | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 15 |
4. | HL Hà Tĩnh | 9 | 3 | 6 | 0 | 9 | 5 | 15 |
5. | CA Hà Nội | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 6 | 14 |
6. | Hà Nội FC | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 8 | 14 |
7. | HA Gia Lai | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 12 |
8. | BCM Bình Dương | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 11 | 11 |
9. | QN Bình Định | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 12 | 11 |
10. | TP.HCM | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 11 | 10 |
11. | Quảng Nam | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 10 | 8 |
12. | Hải Phòng | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 13 | 7 |
13. | SL Nghệ An | 9 | 0 | 5 | 4 | 5 | 16 | 5 |
14. | SHB Đà Nẵng | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 17 | 4 |
Championship Round
Relegation Round
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: