T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam | |||||
FT 1-2 | HA Gia Lai11 Viettel12 | 1/4 : 0 | 2 | ||
0.91 | 0.91 | 0.90 | 0.90 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 2-2 | Nam Định1 CA Hà Nội3 | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
0.99 | 0.85 | 0.98 | 0.84 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-3 | Bình Định4 Thanh Hóa5 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
-0.93 | 0.77 | -0.94 | 0.76 | ||
Trực tiếp: VTV5, FPT Play | |||||
FT 1-1 | TP.HCM10 Hải Phòng7 | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.80 | -0.96 | 0.90 | 0.92 | ||
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play | |||||
FT 1-0 | Quảng Nam9 HL Hà Tĩnh8 | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
0.94 | 0.90 | 0.80 | -0.98 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
x
| |||||
FT 0-2 | Khánh Hòa14 BCM Bình Dương2 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.85 | 0.99 | 0.90 | 0.92 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-0 | Hà Nội FC6 SL Nghệ An13 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.71 | -0.88 | 0.97 | 0.85 | ||
Trực tiếp: VTV5, FPT Play |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nam Định | 18 | 12 | 3 | 3 | 41 | 26 | 39 |
2. | BCM Bình Dương | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 21 | 33 |
3. | CA Hà Nội | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 23 | 31 |
4. | Bình Định | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 20 | 30 |
5. | Thanh Hóa | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 25 | 29 |
6. | Hà Nội FC | 19 | 8 | 3 | 8 | 27 | 26 | 27 |
7. | Hải Phòng | 18 | 6 | 7 | 5 | 28 | 23 | 25 |
8. | HL Hà Tĩnh | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 24 | 24 |
9. | Quảng Nam | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 23 | 23 |
10. | TP.HCM | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 22 | 23 |
11. | HA Gia Lai | 19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 22 | 22 |
12. | Viettel | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 22 | 21 |
13. | SL Nghệ An | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 23 | 16 |
14. | Khánh Hòa | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 30 | 10 |
Championship Round
Relegation Round
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: