x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT
3-0
Lok. Tashkent13
Pakhtakor6
  
    
FT
1-0
Neftchi5
Metallurg Bekabad14
0 : 3/42
0.81-0.990.870.93
FT
2-2
Sogdiana Jizzakh3
Olympic FK12
0 : 02 1/4
0.960.86-0.990.79
FT
2-3
Surkhon Termiz7
Andijan8
0 : 02
0.970.89-0.970.81
FT
2-1
Nasaf Qarshi1
Qyzylqum101 
0 : 12 1/4
0.950.91-0.930.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
FK AGMK2
Dinamo Samarkand9
  
    
FT
2-2
Bunyodkor11
Navbahor4
1 1/4 : 02 1/2
0.930.930.990.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 25 15 7 3 34 16 52
2. FK AGMK 25 13 5 7 39 29 44
3. Sogdiana Jizzakh 25 12 7 6 41 28 43
4. Navbahor 25 11 9 5 39 28 42
5. Neftchi 25 10 10 5 29 22 40
6. Pakhtakor 25 11 5 9 42 35 38
7. Surkhon Termiz 25 9 6 10 27 31 33
8. Andijan 25 6 11 8 33 33 29
9. Dinamo Samarkand 25 8 5 12 34 38 29
10. Qyzylqum 25 6 9 10 25 33 27
11. Bunyodkor 25 6 9 10 25 38 27
12. Olympic FK 25 6 7 12 22 35 25
13. Lok. Tashkent 25 5 6 14 26 41 21
14. Metallurg Bekabad 25 2 14 9 20 29 20
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo