x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT
0-0
Metallurg Bekabad14
Sogdiana Jizzakh3
0 : 1/42
-0.940.800.990.85
FT
0-0
Pakhtakor6
Nasaf Qarshi1
0 : 02
0.81-0.950.840.96
FT
0-1
Olympic FK121
Lok. Tashkent13
0 : 1/42 1/4
-0.950.771.000.80
FT
1-1
Navbahor4
FK AGMK2
0 : 1/22 1/4
0.890.930.920.88
FT
5-1
Andijan8
Bunyodkor111 
0 : 1/42
0.890.970.820.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Dinamo Samarkand9
Neftchi5
1/4 : 02
-0.980.840.930.91
FT
2-1
Qyzylqum10
Surkhon Termiz7
0 : 3/42
0.970.890.890.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 25 15 7 3 34 16 52
2. FK AGMK 25 13 5 7 39 29 44
3. Sogdiana Jizzakh 25 12 7 6 41 28 43
4. Navbahor 25 11 9 5 39 28 42
5. Neftchi 25 10 10 5 29 22 40
6. Pakhtakor 25 11 5 9 42 35 38
7. Surkhon Termiz 25 9 6 10 27 31 33
8. Andijan 25 6 11 8 33 33 29
9. Dinamo Samarkand 25 8 5 12 34 38 29
10. Qyzylqum 25 6 9 10 25 33 27
11. Bunyodkor 25 6 9 10 25 38 27
12. Olympic FK 25 6 7 12 22 35 25
13. Lok. Tashkent 25 5 6 14 26 41 21
14. Metallurg Bekabad 25 2 14 9 20 29 20
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo