x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Uruguay

FT
0-1
Dep. Maldonado11
Racing Club (URU)7
1/4 : 02 1/4
-0.980.80-0.850.65
FT
0-0
CA River Plate (URU)13
Miramar Misiones16
0 : 1/42 1/4
0.72-0.90-0.990.79
FT
0-6
CA Fenix15
Nacional(URU)2
1 1/4 : 02 3/4
-0.950.77-0.970.77
FT
0-0
Cerro Largo3
Liverpool P. (URU)10
0 : 02
0.80-0.980.870.93
FT
3-0
Defensor SC5
CA Progreso6
0 : 3/42 1/4
0.81-0.990.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Danubio14
Cerro Montevideo9
0 : 1/22
0.70-0.880.830.97
FT
1-0
Boston River4
Rampla Juniors12
0 : 3/42 1/4
0.940.880.890.91
FT
0-2
Wanderers81
CA Penarol1
1 : 02 1/2
-0.920.730.940.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CA Penarol 15 13 2 0 31 7 41
2. Nacional(URU) 15 10 4 1 31 16 34
3. Cerro Largo 15 8 3 4 19 13 27
4. Boston River 15 8 3 4 21 17 27
5. Defensor SC 15 7 4 4 29 19 25
6. CA Progreso 15 7 3 5 25 25 24
7. Racing Club (URU) 15 5 4 6 22 22 19
8. Wanderers 15 5 3 7 15 20 18
9. Cerro Montevideo 15 4 5 6 19 25 17
10. Liverpool P. (URU) 15 3 6 6 21 25 15
11. Dep. Maldonado 15 4 3 8 14 19 15
12. Rampla Juniors 15 4 3 8 15 27 15
13. CA River Plate (URU) 15 3 5 7 20 25 14
14. Danubio 15 3 5 7 13 19 14
15. CA Fenix 15 3 4 8 11 17 13
16. Miramar Misiones 15 2 5 8 18 28 11
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo