x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-1
Hatayspor18
Bodrumspor SK16
0 : 1/42
-0.890.780.970.90
FT
0-0
Konyaspor10
Sivasspor7
0 : 1/22 1/4
0.86-0.970.910.96
FT
1-3
Fenerbahce2
Galatasaray1
0 : 1/42 3/4
0.86-0.970.880.99
FT
0-0
Kasimpasa91
Antalyaspor11
  
    
FT
0-1
Rizespor12
Samsunspor3
0 : 02 1/2
-0.900.79-0.990.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Besiktas5
Eyupspor4
0 : 1 1/42 3/4
-0.900.790.85-0.98
FT
0-2
Adana Demirspor19
Alanyaspor17
1/4 : 02 3/4
0.950.940.910.96
FT
3-0
Goztepe6
Kayserispor15
0 : 3/42 3/4
-0.970.861.000.87
FT
0-0
Gaziantep B.B14
Trabzonspor13
1/4 : 02 3/4
0.900.990.990.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 11 10 1 0 32 11 31
2. Fenerbahce 11 8 2 1 27 9 26
3. Samsunspor 12 8 1 3 24 13 25
4. Eyupspor 12 6 4 2 18 11 22
5. Besiktas 11 6 3 2 19 10 21
6. Goztepe 11 5 3 3 19 13 18
7. Sivasspor 12 5 2 5 17 20 17
8. Istanbul BB 11 4 4 3 17 14 16
9. Kasimpasa 12 3 5 4 16 19 14
10. Konyaspor 12 4 2 6 14 20 14
11. Antalyaspor 12 4 2 6 15 24 14
12. Rizespor 11 4 1 6 10 19 13
13. Trabzonspor 11 2 6 3 12 14 12
14. Gaziantep B.B 11 3 3 5 15 18 12
15. Kayserispor 11 2 6 3 11 16 12
16. Bodrumspor SK 12 3 2 7 10 16 11
17. Alanyaspor 11 2 4 5 9 14 10
18. Hatayspor 11 1 3 7 10 18 6
19. Adana Demirspor 11 0 2 9 9 25 2
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo