x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
3-2
Sivasspor71
Gaziantep B.B14
0 : 1/42 1/2
0.920.97-0.950.82
FT
0-1
Samsunspor3
Konyaspor10
0 : 1/22 1/4
0.920.970.900.97
FT
5-0
Galatasaray1
Rizespor12
0 : 1 1/23 1/4
0.920.970.900.97
FT
0-1
Bodrumspor SK161
Istanbul BB81 
0 : 02 1/4
0.940.950.940.93
FT
2-2
Kayserispor15
Eyupspor4
0 : 02 1/2
0.83-0.940.880.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Kasimpasa9
Fenerbahce2
1 1/4 : 03 1/4
0.960.93-0.960.83
FT
0-0
Alanyaspor17
Hatayspor18
0 : 3/42 1/2
0.970.920.930.94
FT
1-1
Trabzonspor131
Besiktas5
1/4 : 02 3/4
0.900.99-0.970.84
FT
2-1
Antalyaspor11
Adana Demirspor19
0 : 1/22 3/4
0.84-0.950.80-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 11 10 1 0 32 11 31
2. Fenerbahce 11 8 2 1 27 9 26
3. Samsunspor 12 8 1 3 24 13 25
4. Eyupspor 12 6 4 2 18 11 22
5. Besiktas 11 6 3 2 19 10 21
6. Goztepe 11 5 3 3 19 13 18
7. Sivasspor 12 5 2 5 17 20 17
8. Istanbul BB 11 4 4 3 17 14 16
9. Kasimpasa 12 3 5 4 16 19 14
10. Konyaspor 12 4 2 6 14 20 14
11. Antalyaspor 12 4 2 6 15 24 14
12. Rizespor 11 4 1 6 10 19 13
13. Trabzonspor 11 2 6 3 12 14 12
14. Gaziantep B.B 11 3 3 5 15 18 12
15. Kayserispor 11 2 6 3 11 16 12
16. Bodrumspor SK 12 3 2 7 10 16 11
17. Alanyaspor 11 2 4 5 9 14 10
18. Hatayspor 11 1 3 7 10 18 6
19. Adana Demirspor 11 0 2 9 9 25 2
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo