x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
1-0
Rennes12
Le Havre16
0 : 12 1/2
0.84-0.960.900.97
FT
4-2
Angers14
Saint Etienne15
0 : 1/42 1/2
0.980.900.960.91
FT
1-2
Stade Reims9
Stade Brestois11
0 : 1/22 1/2
0.88-0.99-0.920.79
FT
0-2
Lens7
Lille4
0 : 1/22 1/4
-0.950.840.86-0.98
FT
2-2
Lyon5
Auxerre8
0 : 1 1/23 1/2
-0.950.840.980.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Strasbourg13
Nantes17
0 : 1/22 1/2
0.980.910.950.93
FT
2-1
Nice6
Monaco31 
1/2 : 02 3/4
0.940.941.000.88
FT
0-3
Montpellier181
Toulouse10
1/4 : 02 3/4
1.000.880.86-0.99
FT
0-3
Marseille21
PSG1
1/2 : 03
-0.960.850.84-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 13 10 3 0 37 11 33
2. Marseille 13 8 2 3 29 17 26
3. Monaco 13 8 2 3 22 12 26
4. Lille 13 6 5 2 21 13 23
5. Lyon 13 6 4 3 23 17 22
6. Nice 13 5 5 3 24 16 20
7. Lens 13 5 5 3 15 12 20
8. Auxerre 13 6 1 6 21 21 19
9. Stade Reims 13 5 3 5 20 18 18
10. Toulouse 13 5 3 5 15 14 18
11. Stade Brestois 13 5 1 7 19 23 16
12. Rennes 13 4 2 7 18 19 14
13. Strasbourg 13 3 4 6 22 27 13
14. Angers 13 3 4 6 14 21 13
15. Saint Etienne 13 4 1 8 11 30 13
16. Le Havre 13 4 0 9 10 24 12
17. Nantes 13 2 5 6 15 20 11
18. Montpellier 13 2 2 9 13 34 8
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Lille 12 8 0 4 66.7%
2. Stade Reims 13 8 0 5 61.5%
3. PSG 13 8 1 4 61.5%
4. Auxerre 12 7 0 5 58.3%
5. Nice 12 7 1 4 58.3%
6. Marseille 12 7 0 5 58.3%
7. Saint Etienne 13 7 0 6 53.8%
8. Lens 13 7 2 4 53.8%
9. Angers 12 6 1 5 50.0%
10. Lyon 12 6 0 6 50.0%
11. Toulouse 12 5 0 7 41.7%
12. Monaco 12 5 1 6 41.7%
13. Strasbourg 13 5 2 6 38.5%
14. Stade Brestois 13 5 2 6 38.5%
15. Le Havre 12 4 1 7 33.3%
16. Nantes 13 4 1 8 30.8%
17. Montpellier 12 3 0 9 25.0%
18. Rennes 13 3 2 8 23.1%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Saint Etienne 4 3 5 1 53.0% 46.0%
2. Lens 4 6 3 0 76.0% 23.0%
3. Lille 3 6 3 0 66.0% 33.0%
4. Angers 3 5 4 0 66.0% 33.0%
5. Monaco 3 6 3 0 41.0% 58.0%
6. Le Havre 2 6 4 0 58.0% 41.0%
7. Rennes 2 7 4 0 46.0% 53.0%
8. Toulouse 2 9 1 0 58.0% 41.0%
9. Nice 2 7 2 1 50.0% 50.0%
10. Lyon 2 6 3 1 58.0% 41.0%
11. Montpellier 2 4 6 0 41.0% 58.0%
12. Auxerre 1 5 6 0 50.0% 50.0%
13. Stade Reims 1 9 3 0 53.0% 46.0%
14. Nantes 1 8 4 0 76.0% 23.0%
15. Strasbourg 1 4 7 1 76.0% 23.0%
16. Stade Brestois 1 6 6 0 69.0% 30.0%
17. Marseille 1 4 7 0 58.0% 41.0%
18. PSG 1 5 7 0 69.0% 30.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Auxerre 10 2 11 1
2. Montpellier 9 3 9 3
3. Strasbourg 9 4 11 2
4. Marseille 9 3 9 3
5. PSG 9 4 13 0
6. Rennes 8 5 11 2
7. Stade Reims 8 5 12 1
8. Stade Brestois 8 5 12 1
9. Monaco 7 5 9 3
10. Saint Etienne 6 7 10 3
11. Le Havre 6 6 8 4
12. Nice 6 6 9 3
13. Lyon 6 6 9 3
14. Nantes 6 7 11 2
15. Lille 5 7 10 2
16. Toulouse 5 7 8 4
17. Angers 4 8 10 2
18. Lens 3 10 8 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo