x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
0-0
Le Havre15
Lens6
1/2 : 02 1/4
-0.970.870.940.94
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
3-0
PSG1
Strasbourg13
0 : 23 1/4
-0.970.871.000.88
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-0
Nice5
Marseille81 
0 : 1/42 1/4
-0.980.880.84-0.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-1
Lorient17
Rennes7
1/2 : 02 1/2
-0.980.880.950.93
FT
1-1
Toulouse11
Stade Reims10
0 : 02 1/2
0.930.960.960.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Lille4
Stade Brestois3
0 : 1/22 1/2
0.87-0.97-0.990.87
FT
2-0
Nantes14
Montpellier12
1/4 : 02 3/4
0.920.970.980.90
FT
2-1
Monaco2
Metz16
0 : 1 1/23 1/2
0.891.00-0.960.84
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-2
Lyon9
Clermont18
0 : 1/22 1/2
0.950.940.890.99
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 31 20 10 1 76 29 70
2. Monaco 30 17 7 6 56 38 58
3. Stade Brestois 30 15 8 7 44 29 53
4. Lille 30 14 10 6 43 26 52
5. Nice 30 13 9 8 33 24 48
6. Lens 30 13 7 10 39 32 46
7. Rennes 30 11 9 10 44 36 42
8. Marseille 30 10 11 9 45 37 41
9. Lyon 30 12 5 13 39 49 41
10. Stade Reims 30 11 7 12 37 41 40
11. Toulouse 30 9 10 11 36 39 37
12. Montpellier 31 9 11 11 39 43 38
13. Strasbourg 30 9 9 12 33 41 36
14. Nantes 31 9 5 17 29 49 32
15. Le Havre 31 6 11 14 30 41 29
16. Metz 30 8 5 17 31 49 29
17. Lorient 30 6 8 16 36 59 26
18. Clermont 30 4 10 16 21 49 22
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Lille 30 18 2 10 60.0%
2. Monaco 30 18 0 12 60.0%
3. Strasbourg 30 17 1 12 56.7%
4. Clermont 30 16 0 14 53.3%
5. Stade Brestois 30 16 4 10 53.3%
6. PSG 31 16 1 14 51.6%
7. Toulouse 30 15 3 12 50.0%
8. Le Havre 31 15 2 14 48.4%
9. Lorient 30 14 0 16 46.7%
10. Metz 30 14 4 12 46.7%
11. Nantes 31 14 0 17 45.2%
12. Rennes 30 13 2 15 43.3%
13. Stade Reims 30 13 2 15 43.3%
14. Lyon 30 13 0 17 43.3%
15. Montpellier 31 13 2 16 41.9%
16. Lens 30 12 0 18 40.0%
17. Nice 30 11 6 13 36.7%
18. Marseille 30 9 1 20 30.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nice 14 11 5 0 50.0% 50.0%
2. Le Havre 11 14 6 0 51.0% 48.0%
3. Metz 11 11 6 2 33.0% 66.0%
4. Clermont 10 14 6 0 53.0% 46.0%
5. Stade Brestois 10 13 5 2 50.0% 50.0%
6. Nantes 9 15 6 1 51.0% 48.0%
7. Lens 9 14 7 0 50.0% 50.0%
8. Lille 8 15 7 0 63.0% 36.0%
9. Lyon 8 12 9 1 33.0% 66.0%
10. Monaco 7 11 10 2 46.0% 53.0%
11. Lorient 6 13 10 1 46.0% 53.0%
12. Rennes 6 14 10 0 66.0% 33.0%
13. Stade Reims 6 16 8 0 53.0% 46.0%
14. Toulouse 6 19 5 0 43.0% 56.0%
15. Strasbourg 6 18 6 0 53.0% 46.0%
16. Montpellier 6 17 7 1 58.0% 41.0%
17. Marseille 6 14 10 0 66.0% 33.0%
18. PSG 3 13 13 2 61.0% 38.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. PSG 20 11 23 8
2. Lorient 19 11 17 13
3. Monaco 18 12 22 8
4. Lyon 17 13 20 10
5. Stade Reims 17 13 20 10
6. Toulouse 17 13 20 10
7. Rennes 16 14 21 9
8. Strasbourg 16 14 21 9
9. Montpellier 16 15 23 8
10. Le Havre 15 16 16 15
11. Metz 15 15 20 10
12. Clermont 14 16 21 9
13. Nantes 14 17 17 14
14. Marseille 14 16 22 8
15. Lens 13 17 23 7
16. Lille 12 18 21 9
17. Stade Brestois 11 19 19 11
18. Nice 10 20 16 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo