x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Pháp

FT
0-1
Clermont18
Nice5
1/4 : 02 1/4
-0.960.86-0.920.79
FT
1-0
Stade Reims10
Lorient17
0 : 3/42 3/4
0.990.90-0.940.82
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
4-0
Lens6
Nantes14
0 : 12 3/4
1.000.900.940.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-3
Stade Brestois3
PSG1
1 : 02 3/4
0.88-0.990.930.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-0
Lille4
Monaco2
0 : 03
0.82-0.93-0.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Metz15
Le Havre16
0 : 02 1/4
-0.950.85-0.910.78
FT
3-0
Montpellier12
Toulouse11
0 : 1/22 1/2
0.900.990.86-0.98
FT
1-1
Rennes7
Strasbourg13
0 : 12 1/2
0.82-0.930.86-0.98
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
3-0
Marseille9
Lyon8
0 : 3/42 3/4
-0.960.860.890.99
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 29 19 9 1 69 25 66
2. Monaco 29 16 7 6 55 38 55
3. Stade Brestois 30 15 8 7 44 29 53
4. Lille 29 14 10 5 43 25 52
5. Nice 29 13 8 8 31 22 47
6. Lens 30 13 7 10 39 32 46
7. Rennes 30 11 9 10 44 36 42
8. Lyon 30 12 5 13 39 49 41
9. Marseille 29 10 10 9 43 35 40
10. Stade Reims 30 11 7 12 37 41 40
11. Toulouse 30 9 10 11 36 39 37
12. Montpellier 30 9 10 11 38 42 36
13. Strasbourg 30 9 9 12 33 41 36
14. Nantes 30 9 4 17 28 48 31
15. Metz 30 8 5 17 31 49 29
16. Le Havre 30 6 10 14 27 38 28
17. Lorient 29 6 8 15 35 55 26
18. Clermont 30 4 10 16 21 49 22
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Lille 29 18 2 9 62.1%
2. Monaco 29 17 0 12 58.6%
3. Strasbourg 30 17 1 12 56.7%
4. Clermont 30 16 0 14 53.3%
5. Stade Brestois 30 16 4 10 53.3%
6. PSG 29 15 1 13 51.7%
7. Toulouse 30 15 3 12 50.0%
8. Lorient 29 14 0 15 48.3%
9. Le Havre 30 14 2 14 46.7%
10. Metz 30 14 4 12 46.7%
11. Rennes 30 13 2 15 43.3%
12. Stade Reims 30 13 2 15 43.3%
13. Nantes 30 13 0 17 43.3%
14. Lyon 30 13 0 17 43.3%
15. Montpellier 30 13 2 15 43.3%
16. Lens 30 12 0 18 40.0%
17. Nice 29 10 6 13 34.5%
18. Marseille 29 9 1 19 31.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nice 14 11 4 0 48.0% 51.0%
2. Le Havre 11 14 5 0 50.0% 50.0%
3. Metz 11 11 6 2 33.0% 66.0%
4. Clermont 10 14 6 0 53.0% 46.0%
5. Stade Brestois 10 13 5 2 50.0% 50.0%
6. Nantes 9 14 6 1 50.0% 50.0%
7. Lens 9 14 7 0 50.0% 50.0%
8. Lyon 8 12 9 1 33.0% 66.0%
9. Lille 7 15 7 0 65.0% 34.0%
10. Lorient 6 13 9 1 48.0% 51.0%
11. Rennes 6 14 10 0 66.0% 33.0%
12. Stade Reims 6 16 8 0 53.0% 46.0%
13. Toulouse 6 19 5 0 43.0% 56.0%
14. Strasbourg 6 18 6 0 53.0% 46.0%
15. Montpellier 6 16 7 1 56.0% 43.0%
16. Monaco 6 11 10 2 48.0% 51.0%
17. Marseille 6 14 9 0 65.0% 34.0%
18. PSG 3 13 11 2 62.0% 37.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lorient 18 11 16 13
2. Monaco 18 11 22 7
3. PSG 18 11 21 8
4. Lyon 17 13 20 10
5. Stade Reims 17 13 20 10
6. Toulouse 17 13 20 10
7. Rennes 16 14 21 9
8. Strasbourg 16 14 21 9
9. Montpellier 16 14 22 8
10. Metz 15 15 20 10
11. Le Havre 14 16 15 15
12. Clermont 14 16 21 9
13. Nantes 14 16 16 14
14. Lens 13 17 23 7
15. Marseille 13 16 21 8
16. Lille 12 17 21 8
17. Stade Brestois 11 19 19 11
18. Nice 9 20 15 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo