x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
1-2
Dep. Garcilaso15
Alianza Lima4
1/2 : 02 1/4
0.930.95-0.940.74
FT
0-2
Cesar Vallejo10
Carlos A. Mannucci17
0 : 1/42 1/4
0.900.980.900.96
FT
0-12
DU Comercio18
Sporting Cristal2
2 1/4 : 03 1/4
-0.930.810.71-0.85
FT
1-1
Sport Boys121
UTC Cajamarca14
0 : 1/42 1/4
-0.830.710.870.99
FT
2-4
Sport Huancayo13
Melgar3
3/4 : 02 1/4
0.980.900.79-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Universitario1
Cienciano7
0 : 1 3/43
0.75-0.88-0.850.71
FT
1-0
Alianza Atletico16
CD Los Chankas9
0 : 12 3/4
0.86-0.98-0.990.85
FT
0-0
Comerciantes Unidos8
AD Tarma6
1/4 : 02 1/2
0.881.000.920.88
FT
0-1
Cusco FC5
Atletico Grau11
0 : 1/22 1/4
-0.880.760.900.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 17 12 4 1 32 7 40
2. Sporting Cristal 17 13 1 3 44 20 40
3. Melgar 17 11 3 3 35 19 36
4. Alianza Lima 17 11 0 6 32 16 33
5. Cusco FC 17 9 2 6 22 21 29
6. AD Tarma 17 8 4 5 29 24 28
7. Cienciano 17 6 8 3 20 20 26
8. Comerciantes Unidos 17 6 4 7 22 31 22
9. CD Los Chankas 17 6 3 8 25 26 21
10. Cesar Vallejo 17 4 8 5 19 24 20
11. Atletico Grau 17 4 7 6 19 17 19
12. Sport Boys 17 5 4 8 18 20 19
13. Sport Huancayo 17 5 4 8 18 29 19
14. UTC Cajamarca 17 4 4 9 21 29 16
15. Dep. Garcilaso 17 3 5 9 20 26 14
16. Alianza Atletico 17 3 5 9 11 19 14
17. Carlos A. Mannucci 17 3 5 9 11 34 14
18. DU Comercio 17 1 7 9 17 33 10
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo