x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
2-2
Atletico Grau11
Dep. Garcilaso15
0 : 12 1/4
1.000.880.890.97
FT
2-1
CD Los Chankas9
Cesar Vallejo10
0 : 3/42 1/2
0.84-0.960.810.99
FT
1-0
Melgar3
UTC Cajamarca14
0 : 1 3/42 3/4
0.68-0.800.76-0.90
FT
2-1
Alianza Lima4
Sport Huancayo13
0 : 1 3/42 1/2
0.77-0.890.84-0.98
FT
2-0
AD Tarma6
DU Comercio18
0 : 2 1/43 1/4
0.57-0.750.52-0.72
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Cienciano7
Alianza Atletico16
0 : 3/42
0.83-0.95-0.990.85
FT
4-1
Carlos A. Mannucci17
Cusco FC5
0 : 1/42 3/4
-0.930.810.84-0.98
FT
2-1
Sporting Cristal2
Universitario1
0 : 02
-0.890.770.70-0.84
FT
0-0
Comerciantes Unidos8
Sport Boys12
0 : 1/42
0.960.920.73-0.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 17 12 4 1 32 7 40
2. Sporting Cristal 17 13 1 3 44 20 40
3. Melgar 17 11 3 3 35 19 36
4. Alianza Lima 17 11 0 6 32 16 33
5. Cusco FC 17 9 2 6 22 21 29
6. AD Tarma 17 8 4 5 29 24 28
7. Cienciano 17 6 8 3 20 20 26
8. Comerciantes Unidos 17 6 4 7 22 31 22
9. CD Los Chankas 17 6 3 8 25 26 21
10. Cesar Vallejo 17 4 8 5 19 24 20
11. Atletico Grau 17 4 7 6 19 17 19
12. Sport Boys 17 5 4 8 18 20 19
13. Sport Huancayo 17 5 4 8 18 29 19
14. UTC Cajamarca 17 4 4 9 21 29 16
15. Dep. Garcilaso 17 3 5 9 20 26 14
16. Alianza Atletico 17 3 5 9 11 19 14
17. Carlos A. Mannucci 17 3 5 9 11 34 14
18. DU Comercio 17 1 7 9 17 33 10
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo