x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

22
0-1
FC Tokyo11
Alb. Niigata (JPN)20
  
    
21
0-0
Nagoya Grampus17
Avispa Fukuoka12
  
    
21
0-1
Cerezo Osaka10
Yokohama FC18
  
    
22
0-0
Kyoto Sanga3
Vissel Kobe5
  
    
22
0-0
Sanf Hiroshima4
Shonan Bellmare19
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
22
0-0
Shimizu S-Pulse13
Okayama16
  
    
20
0-0
Kashiwa Reysol2
Machida Zelvia6
  
    
21
0-0
Urawa Red8
Kawasaki Fro.7
  
    
22
0-0
Gamba Osaka9
Tokyo Verdy15
  
    
22
1-0
Kashima Antlers1
Yokohama FM14
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kashima Antlers 37 22 7 8 56 30 73
2. Kashiwa Reysol 37 20 12 5 59 34 72
3. Kyoto Sanga 37 18 11 8 60 40 65
4. Sanf Hiroshima 37 19 8 10 44 27 65
5. Vissel Kobe 37 18 10 9 46 31 64
6. Machida Zelvia 37 17 9 11 52 37 60
7. Kawasaki Fro. 37 15 12 10 67 53 57
8. Urawa Red 37 15 11 11 41 39 56
9. Gamba Osaka 37 16 6 15 49 54 54
10. Cerezo Osaka 37 14 10 13 59 53 52
11. FC Tokyo 37 13 10 14 40 47 49
12. Avispa Fukuoka 37 12 12 13 33 37 48
13. Shimizu S-Pulse 37 11 11 15 40 49 44
14. Yokohama FM 37 12 7 18 45 45 43
15. Tokyo Verdy 37 11 10 16 22 37 43
16. Okayama 37 11 9 17 32 42 42
17. Nagoya Grampus 37 10 10 17 43 56 40
18. Yokohama FC 37 8 8 21 24 44 32
19. Shonan Bellmare 37 8 8 21 35 61 32
20. Alb. Niigata (JPN) 37 4 11 22 35 66 23
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo