x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

06/12
17h26
Avispa Fukuoka12
Yokohama FM9
  
    
08/12
11h00
Kawasaki Fro.13
Avispa Fukuoka12
  
    
08/12
11h00
Urawa Red10
Alb. Niigata (JPN)16
  
    
08/12
11h00
Yokohama FM9
Nagoya Grampus11
  
    
08/12
11h00
Vissel Kobe1
Shonan Bellmare15
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
08/12
11h00
Sagan Tosu20
Jubilo Iwata18
  
    
08/12
11h00
Consa. Sapporo19
Kashiwa Reysol17
  
    
08/12
11h00
Kyoto Sanga14
Tokyo Verdy6
  
    
08/12
11h00
Kashima Antlers5
Machida Zelvia3
  
    
08/12
11h00
Gamba Osaka4
Sanf Hiroshima2
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
08/12
11h00
FC Tokyo8
Cerezo Osaka7
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 68
2. Sanf Hiroshima 36 18 11 7 66 39 65
3. Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 63
4. Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 60
5. Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 59
6. Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 55
7. Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 52
8. FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 51
9. Yokohama FM 36 14 7 15 58 58 49
10. Urawa Red 36 12 11 13 49 44 47
11. Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 47
12. Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 47
13. Kawasaki Fro. 36 11 13 12 58 52 46
14. Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 46
15. Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 45
16. Alb. Niigata (JPN) 36 10 11 15 44 58 41
17. Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 40
18. Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 35
19. Consa. Sapporo 36 8 10 18 41 61 34
20. Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 29
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo