x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT
1-1
Alb. Niigata (JPN)151
Sanf Hiroshima9
3/4 : 02 1/4
0.900.980.85-0.98
FT
1-1
Yokohama FM14
Jubilo Iwata16
0 : 1/23
0.881.000.920.95
FT
0-2
Sagan Tosu17
Tokyo Verdy11
1/4 : 02 1/4
0.900.980.960.91
FT
2-0
Machida Zelvia2
Kashiwa Reysol12
0 : 02 1/4
0.78-0.900.990.88
FT
1-1
Cerezo Osaka8
Consa. Sapporo19
0 : 3/42 3/4
1.000.880.940.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
FC Tokyo5
Kyoto Sanga20
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.85-0.98
FT
3-1
Kashima Antlers3
Shonan Bellmare18
0 : 3/42 1/2
0.940.940.960.91
FT
1-0
Avispa Fukuoka10
Gamba Osaka61 
0 : 1/42
-0.880.76-0.830.70
FT
3-1
Kawasaki Fro.13
Urawa Red4
0 : 1/42 1/2
-0.920.790.83-0.96
FT
0-2
Nagoya Grampus7
Vissel Kobe1
1/4 : 02 1/4
-0.930.800.920.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vissel Kobe 14 9 2 3 24 10 29
2. Machida Zelvia 14 9 2 3 20 11 29
3. Kashima Antlers 14 8 2 4 23 17 26
4. Urawa Red 14 7 2 5 24 19 23
5. FC Tokyo 14 6 4 4 25 23 22
6. Gamba Osaka 14 6 4 4 11 10 22
7. Nagoya Grampus 14 7 1 6 16 16 22
8. Cerezo Osaka 14 5 5 4 18 17 20
9. Sanf Hiroshima 13 4 7 2 20 14 19
10. Avispa Fukuoka 14 4 7 3 13 13 19
11. Tokyo Verdy 14 3 9 2 20 18 18
12. Kashiwa Reysol 13 4 6 3 14 15 18
13. Kawasaki Fro. 14 4 4 6 21 20 16
14. Yokohama FM 12 4 4 4 17 17 16
15. Alb. Niigata (JPN) 14 4 4 6 17 21 16
16. Jubilo Iwata 14 4 2 8 18 21 14
17. Sagan Tosu 14 4 2 8 21 25 14
18. Shonan Bellmare 14 2 5 7 18 26 11
19. Consa. Sapporo 14 2 5 7 12 26 11
20. Kyoto Sanga 14 2 3 9 11 24 9
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo