x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT
3-3
Consa. Sapporo19
Shonan Bellmare18
0 : 1/42 3/4
0.950.930.930.94
FT
0-1
Vissel Kobe2
Kyoto Sanga20
0 : 12 3/4
0.930.95-0.990.86
FT
1-3
Alb. Niigata (JPN)15
FC Tokyo8
0 : 1/42 1/4
-0.950.830.940.93
FT
2-0
Jubilo Iwata16
Machida Zelvia1
1/4 : 02 1/4
0.84-0.960.970.90
FT
2-2
Cerezo Osaka7
Yokohama FM13
0 : 1/42 3/4
0.84-0.960.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Tokyo Verdy12
Avispa Fukuoka11
0 : 1/41 3/4
-0.930.810.970.90
FT
2-2
Sanf Hiroshima9
Kawasaki Fro.14
0 : 3/42 3/4
0.920.960.930.94
FT
2-1
Urawa Red6
Nagoya Grampus5
0 : 1/22 1/4
0.910.97-0.930.80
FT
1-2
Gamba Osaka4
Kashima Antlers3
0 : 02 1/4
0.940.94-0.990.86
FT
1-1
Kashiwa Reysol10
Sagan Tosu17
0 : 3/42 1/2
0.84-0.960.871.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Machida Zelvia 15 10 2 3 25 11 32
2. Vissel Kobe 15 9 2 4 24 11 29
3. Kashima Antlers 15 9 2 4 24 17 29
4. Gamba Osaka 15 7 4 4 14 11 25
5. Nagoya Grampus 15 8 1 6 18 16 25
6. Urawa Red 15 7 3 5 25 20 24
7. Cerezo Osaka 15 6 5 4 21 17 23
8. FC Tokyo 15 6 5 4 26 24 23
9. Sanf Hiroshima 14 5 7 2 25 14 22
10. Kashiwa Reysol 14 5 6 3 16 16 21
11. Avispa Fukuoka 15 4 7 4 13 16 19
12. Tokyo Verdy 15 3 9 3 20 23 18
13. Yokohama FM 13 4 5 4 18 18 17
14. Kawasaki Fro. 15 4 4 7 22 23 16
15. Alb. Niigata (JPN) 15 4 4 7 18 23 16
16. Jubilo Iwata 15 4 3 8 19 22 15
17. Sagan Tosu 15 4 2 9 21 27 14
18. Shonan Bellmare 15 3 5 7 20 27 14
19. Consa. Sapporo 15 2 5 8 13 28 11
20. Kyoto Sanga 15 2 3 10 11 29 9
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo