x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nga

FT
1-1
Dyn. Makhachkala10
Akron Togliatti9
0 : 1/42 1/4
0.84-0.95-0.930.80
FT
0-0
CSKA Moscow6
Fakel14
0 : 1 1/22 1/2
0.990.90-0.920.78
FT
2-3
Rostov8
Akhmat Groznyi15
0 : 3/42 1/2
-0.970.86-0.970.84
FT
1-2
FK Orenburg16
Rubin Kazan7
0 : 1/42 1/2
0.80-0.920.980.89
FT
0-2
Nizhny Nov111
Spartak Moscow5
1 : 02 1/2
0.940.950.85-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-4
Khimki13
Din. Moscow4
1/2 : 03
-0.960.850.880.99
FT
1-1
Zenit2
Lok. Moscow3
0 : 13
0.950.94-0.960.83
FT
1-2
Krylya Sovetov12
Krasnodar1
3/4 : 02 1/2
0.85-0.960.890.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Krasnodar 15 11 4 0 32 7 37
2. Zenit 15 11 3 1 33 7 36
3. Lok. Moscow 15 11 1 3 30 18 34
4. Din. Moscow 15 9 3 3 31 17 30
5. Spartak Moscow 15 8 4 3 25 12 28
6. CSKA Moscow 15 8 3 4 24 10 27
7. Rubin Kazan 15 5 4 6 17 22 19
8. Rostov 15 4 5 6 20 26 17
9. Akron Togliatti 15 4 4 7 19 30 16
10. Dyn. Makhachkala 15 3 6 6 9 14 15
11. Nizhny Nov 15 4 3 8 15 27 15
12. Krylya Sovetov 15 3 3 9 13 23 12
13. Khimki 15 2 6 7 16 28 12
14. Fakel 15 2 6 7 10 23 12
15. Akhmat Groznyi 15 1 6 8 13 29 9
16. FK Orenburg 15 1 5 9 16 30 8
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo